So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.02
-1
0.80
0.81
2.75
0.99
5.30
4.20
1.44
Run
1.51
0
0.52
2.50
2.5
0.24
9.00
1.19
5.80
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.88
2.75
0.93
6.00
4.10
1.44
Live
1.00
-1
0.80
0.85
2.75
0.95
5.50
4.10
1.50
Run
0.55
-0.25
1.37
3.00
2.5
0.23
8.50
1.22
6.00
Mansion88Sớm
0.98
-1
0.82
0.95
2.75
0.85
-
-
-
Live
0.80
-1.25
1.00
0.89
2.75
0.91
5.80
4.00
1.44
Run
0.33
-0.25
2.22
2.08
2.5
0.34
6.20
1.53
3.50
188betSớm
-
-
-
0.95
2.75
0.83
-
-
-
Live
0.81
-1.25
1.03
0.85
2.75
0.97
5.50
4.25
1.42
Run
1.61
0
0.50
2.56
2.5
0.25
9.00
1.19
5.80
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.35
0
0.58
2.50
2.5
0.26
7.50
1.23
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Daegu FC II
ChủHòaKhách
Gyeongju KHNP
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Daegu FC IISo Sánh Sức MạnhGyeongju KHNP
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K3-16] Daegu FC II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2434172752131612.5%
11227172881518.2%
13121010245167.7%
612387516.7%
[KOR K3-2] Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241545382049262.5%
1392219829169.2%
11623191220554.5%
64021081266.7%

Thành tích đối đầu

Daegu FC II            
Chủ - Khách
Gyeongju KHNPDaegu FC II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL19-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.334.656.60B0.811.251.01BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Daegu FC II            
Chủ - Khách
Busan Transportation CorporationDaegu FC II
Daegu FC IIChuncheon Citizen
Paju Citizen FCDaegu FC II
Siheung CityDaegu FC II
Daejeon KorailDaegu FC II
Ulsan CitizensDaegu FC II
Gimhae CityDaegu FC II
Mokpo CityDaegu FC II
Daegu FC IIHwaseong FC
Yeoju SejongDaegu FC II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL08-09-241 - 6
(1 - 1)
2 - 71.733.603.80T0.950.750.81TT
KCL01-09-242 - 2
(2 - 0)
1 - 63.053.252.06H1.00-0.250.82BT
KCL24-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 61.603.754.35B0.850.750.97BX
KCL18-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 71.196.309.90B0.9720.85HX
KCL27-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.434.255.40B1.031.250.79TX
KCL19-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
KCL13-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.285.008.30B0.941.50.92BT
KCL07-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 41.523.954.75B0.9810.84BT
KCL30-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 45.403.651.51B0.79-10.97BT
KCL22-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 32.193.302.78B0.990.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Gyeongju KHNP            
Chủ - Khách
Gyeongju KHNPChuncheon Citizen
Siheung CityGyeongju KHNP
Ulsan CitizensGyeongju KHNP
Mokpo CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPYeoju Sejong
YangpyeongGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPPocheon FC
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Paju Citizen FCGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPDaejeon Korail
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL07-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 01.423.956.100.8011.02X
KCL01-09-240 - 2
(0 - 1)
9 - 62.563.302.331.0000.82X
KCL25-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 43.353.151.980.84-0.50.98T
KCL17-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 52.973.202.130.93-0.250.89T
KCL28-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 21.354.306.800.911.250.91X
KCL20-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 54.303.251.730.85-0.750.97T
KCL14-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.384.206.400.981.250.84T
KCL07-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 35.103.751.520.81-11.01X
KCL29-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 53.553.001.970.85-0.50.97H
KCL22-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.973.203.350.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Daegu FC IISo sánh số liệuGyeongju KHNP
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Daegu FC II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem3XemXem10XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem14XemXem1XemXem7XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Daegu FC II
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongju KHNP
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Daegu FC II
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng95302129
Chủ2320192
Khách7210137
Gyeongju KHNP
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng469121521
Chủ14510710
Khách32402811
Chi tiết về HT/FT
Daegu FC II
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111117016
Chủ110012003
Khách001105013
Gyeongju KHNP
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng820612012
Chủ420401000
Khách400211012
Thời gian ghi bàn thắng
Daegu FC II
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4233231225
Chủ2233111112
Khách2000120113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4131100111
Chủ2131000011
Khách2000100100
Gyeongju KHNP
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1306635338
Chủ0004414204
Khách1302221134
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1205422112
Chủ0004312002
Khách1201110110
3 trận sắp tới
Daegu FC II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL21-09-2024KháchPocheon FC6 ngày
KCL29-09-2024ChủGangneung City14 ngày
KCL06-10-2024KháchYangpyeong21 ngày
Gyeongju KHNP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL22-09-2024KháchGangneung City7 ngày
KCL29-09-2024ChủChangwon City14 ngày
KCL05-10-2024KháchHwaseong FC20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Daegu FC II
Chấn thương
Án treo giò
Gyeongju KHNP
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Daegu FC II
Đội hình ()
Dự bị
Gyeongju KHNP
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 12.5%Thắng62.5% [15]
  • [4] 16.7%Hòa16.7% [15]
  • [17] 70.8%Bại20.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng25.0% [6]
  • [2] 8.3%Hòa8.3% [2]
  • [7] 29.2%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    52 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.83
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 7.69%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [3] 23.08%Hòa9.09% [1]
  • [5] 38.46%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 23.08%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Daegu FC II VS Gyeongju KHNP ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues