Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KSA Youth League-] Al-Nasr (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[KSA Youth League-] Al Ettifaq Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Al-Nasr (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 20-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 28-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 11-10-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 27-02-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 8 | T | ||||||||
KSA YTH | 09-10-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
KSA YTH | 06-02-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 12-10-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 05-03-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | H | ||||||||
KSA YTH | 14-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
KSA YTH | 09-03-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Nasr (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 07-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 02-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
KSA YTH | 30-03-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 09-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Ettifaq Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 07-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
KSA YTH | 01-05-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.09 | 3.45 | 2.85 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
KSA YTH | 15-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
KSA YTH | 30-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
KSA YTH | 16-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Al-Nasr (Youth) |
Al-Nasr (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|