So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.82
0.82
2.75
0.98
3.65
3.90
1.82
Live
0.93
-0.75
0.96
1.02
3.25
0.87
4.20
4.30
1.75
Run
5.26
0.25
0.08
6.25
3.5
0.05
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
1.06
-0.5
0.84
0.85
2.75
1.05
4.33
3.70
1.80
Live
0.95
-0.75
0.95
1.01
3.25
0.89
4.20
4.00
1.72
Run
0.42
0
2.00
6.10
3.5
0.11
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.75
0.94
0.92
2.75
0.90
3.90
3.65
1.76
Live
0.98
-0.75
0.95
1.01
3.25
0.91
4.15
4.15
1.76
Run
0.44
0
1.85
4.76
3.5
0.11
1.04
8.60
270.00
188betSớm
1.01
-0.5
0.83
0.83
2.75
0.99
3.65
3.90
1.82
Live
0.97
-0.75
0.95
1.02
3.25
0.90
4.20
4.30
1.75
Run
5.55
0.25
0.09
6.66
3.5
0.06
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.99
0.87
2.75
0.95
4.00
3.64
1.73
Live
0.97
-0.75
0.97
1.04
3.25
0.88
4.11
4.12
1.77
Run
0.40
0
2.00
8.33
3.5
0.04
1.01
11.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
FC Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhFC Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-14] AS Monaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
110021314100.0%
11002139100.0%
000000017%
64111141366.7%
[UEFA UCL-25] FC Barcelona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1001120250.0%
000000025%
1001120250.0%
64111581366.7%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
FC BarcelonaMonaco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 01.723.953.75T0.920.750.90TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoLens
LyonMonaco
MonacoSaint Etienne
FC BarcelonaMonaco
MonacoGenoa
FeyenoordMonaco
Sturm GrazMonaco
MonacoCercle Brugge
MonacoServette
Berliner FC DynamoMonaco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 71.844.203.75H0.840.51.04TX
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
0 - 62.333.902.75T1.060.250.82TX
FRA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.504.755.80T1.061.250.82TX
INT CF12-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 01.723.953.75T0.920.750.90TX
INT CF04-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 01.793.653.50B1.010.750.81BT
INT CF31-07-241 - 3
(1 - 1)
4 - 62.063.652.79T0.850.250.97TT
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 72.573.402.29H1.0200.80HT
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 81.823.753.30H0.820.50.94TX
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 51.853.803.15B0.850.50.97BX
INT CF25-05-244 - 2
(2 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaReal Valladolid
Rayo VallecanoFC Barcelona
FC BarcelonaAthletic Bilbao
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaMonaco
FC BarcelonaAC Milan
FC BarcelonaReal Madrid
FC BarcelonaManchester City
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaRayo Vallecano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D131-08-247 - 0
(3 - 0)
10 - 11.296.109.600.991.750.89T
SPA D127-08-241 - 2
(1 - 0)
6 - 64.454.201.730.95-0.750.93T
SPA D124-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.654.105.200.830.751.05T
SPA D117-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 84.353.901.800.85-0.751.03T
INT CF12-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 01.723.953.75T0.920.750.90TX
INT CF06-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 01.953.852.890.950.50.87T
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.393.802.280.9900.83X
INT CF31-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 43.104.151.800.96-0.50.80T
SPA D126-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 53.354.002.030.86-0.51.02H
SPA D119-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 51.315.809.400.841.51.04H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

AS MonacoSo sánh số liệuFC Barcelona
  • 16Tổng số ghi bàn24
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
FC Barcelona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem4100.0%00.0%Xem
AS Monaco
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
FC Barcelona
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AS Monaco
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FC Barcelona
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
AS Monaco
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FC Barcelona
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
AS Monaco
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
FC Barcelona
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D122-09-2024ChủLe Havre3 ngày
FRA D129-09-2024ChủMontpellier10 ngày
UEFA CL02-10-2024KháchDinamo Zagreb13 ngày
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D122-09-2024KháchVillarreal3 ngày
SPA D125-09-2024ChủGetafe6 ngày
SPA D129-09-2024KháchOsasuna10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Monaco
Chấn thương
Án treo giò
FC Barcelona
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 100.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Monaco VS FC Barcelona ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues