Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Ibrachina Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Jose Bonifacio SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Ibrachina Youth |
Chủ - Khách |
---|
Jose Bonifacio SP YouthIbrachina Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ibrachina Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
BRA CPY | 03-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | H | ||||||||
BRA CPY | 29-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 22-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 02-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 23-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | T | ||||||||
BRA CPY | 18-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 27-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jose Bonifacio SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 07-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BRA CPY | 02-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
BRA CPY | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 29-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ibrachina Youth |
Ibrachina Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 6 | 5 | 3 | 4 | 5 | 7 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|