[GER Bundesliga 5-] Hamburger SV III |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 19 | 3 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] TSV Buchholz 08 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Hamburger SV III |
Chủ - Khách |
---|
TSV Buchholz 08Hamburger SV III |
Hamburger SV IIITSV Buchholz 08 |
Hamburger SV IIITSV Buchholz 08 |
TSV Buchholz 08Hamburger SV III |
TSV Buchholz 08Hamburger SV III |
Hamburger SV IIITSV Buchholz 08 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 16-04-23 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 21-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 26-11-21 | 5 - 5 (1 - 3) | 19 - 7 | 2.38 | 3.75 | 2.16 | H | 0.94 | 0 | 0.76 | H | T |
GER OBW | 27-10-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 18-03-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 15-09-17 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hamburger SV III |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 16-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | B | ||||||||
GER OBW | 04-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 05-05-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 21-04-23 | 4 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 16-04-23 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 13-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.90 | 2.52 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
GER OBW | 06-04-23 | 2 - 3 (2 - 2) | - | B | ||||||||
GER OBW | 31-03-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 17 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
TSV Buchholz 08 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 16-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 04-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.82 | 3.75 | 3.00 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
GER OBW | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 09-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 1.85 | 3.85 | 2.87 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
GER OBW | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
GER OBW | 01-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Hamburger SV III |
Hamburger SV III |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|