Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | |
Live | - - - - | - - - - | |
26 0:1 | - - - - | - - - - | 4.5 2.62 2.1 12 4.75 1.3 |
27 0:1 | -0.89 -0.25 0.75 0.82 -0.25 -0.98 | 0.97 1.5 0.87 0.92 2.5 0.92 | |
42 1:1 | -0.87 0 0.72 0.92 -0.25 0.92 | 0.82 2.25 -0.98 1 4.25 0.85 | 11 4.33 1.33 1.61 3.4 6.5 |
43 2:1 | 0.92 -0.25 0.92 1 -0.25 0.85 | 1 4.25 0.85 0.97 4.25 0.87 | 1.61 3.4 6.5 1.66 3.4 6 |
HT 2:1 | 1 -0.25 0.85 0.95 -0.25 0.9 | - - - - | 1.61 3.25 6.5 1.61 3.4 6.5 |
66 2:2 | - - - - | -0.98 4.75 0.82 0.95 4.5 0.9 | |
67 2:2 | 0.7 -0.25 -0.83 -0.89 0 0.75 | - - - - | 5.5 1.9 2.87 5 1.66 3.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Samartex Sự kiện chính Raja Club Athletic
2
Phút
2
95'
Mohamed Zrida
91'
Mansour Nachet
Marouane Zila
Godwin Sefah
Solomon Adjei
80'
Abubakari Seidu
Emmanuel Mamah
80'
79'
Sabir Bougrine
Y. Bouzok
Baba Hamadu Musa
Richmond Darko
69'
Ebenezer Ocran
Michael Ephson
69'
63'
Mohamed Boulacsout
61'
N. Hervé
Ahmadou Camara
55'
Mohamed Zrida
Michael Ephson
44'
Francis Gyetuah
37'
J. Sewornu
28'
20'
Mohamed Zrida
18'
Youssef Belammari
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 73Tấn công63
- 0Thẻ đỏ1
- 14Sút không trúng3
- 52TL kiểm soát bóng48
- 1Thẻ vàng2
- 5Sút trúng4
- 48Tấn công nguy hiểm42
- 5Góc5
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 11 | Bàn thắng | 19 |
0 | Bàn thua | 5 | 7 | Bàn thua | 10 |
4.67 | Phạt góc | 6.00 | 2.00 | Phạt góc | 5.00 |
1 | Thẻ đỏ | 2 | 1 | Thẻ đỏ | 4 |
SamartexTỷ lệ ghi bàn thắngRaja Club Athletic
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 50
- 0
- 0
- 14
- 0
- 14
- 0
- 14
- 0
- 14
- 50
- 0
- 0
- 14
- 0
- 29
- 0
- 0
- 0
- 0