So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
0.25
0.95
0.84
1.75
0.86
2.03
2.76
3.40
Live
0.75
0.25
0.95
0.87
1.75
0.93
2.03
2.76
3.40
Run
0.62
0
1.25
4.00
3.5
0.05
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.05
2.88
3.60
Live
0.80
0.25
1.00
0.90
1.75
0.90
2.05
2.88
3.60
Run
0.80
0
1.00
5.80
3.5
0.10
1.00
41.00
51.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
0.25
0.83
0.78
1.75
0.94
2.03
2.76
3.40
Run
0.63
0
1.26
4.16
3.5
0.06
1.01
12.00
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Sanat-Naft
ChủHòaKhách
Mes Kerman
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanat-NaftSo Sánh Sức MạnhMes Kerman
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Azadegan League-] Sanat-Naft
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613258616.7%
[IRN Azadegan League-] Mes Kerman
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623153933.3%

Thành tích đối đầu

Sanat-Naft            
Chủ - Khách
Sanat-NaftMes krman
Mes krmanSanat-Naft
Mes krmanSanat-Naft
Mes krmanSanat-Naft
Sanat-NaftMes krman
Mes krmanSanat-Naft
Mes krmanSanat-Naft
Sanat-NaftMes krman
Mes krmanSanat-Naft
Sanat-NaftMes krman
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN PR06-04-232 - 1
(1 - 1)
7 - 02.482.702.89T0.7701.05TT
Iran Cup12-01-232 - 0
(1 - 0)
- B
IRN PR20-10-222 - 0
(1 - 0)
- 2.282.693.25B0.970.250.85BT
IRN D125-04-161 - 2
(0 - 1)
- T
IRN D123-11-151 - 2
(0 - 0)
- B
Iran Cup16-01-141 - 1
(0 - 0)
- 2.152.903.25H0.850.250.91TX
IRN PR05-04-131 - 0
(1 - 0)
- 1.503.705.45B0.9710.85HX
IRN PR31-10-120 - 0
(0 - 0)
- 2.253.002.70H1.010.250.75TX
IRN PR19-01-122 - 2
(0 - 1)
- 2.203.202.60H0.960.250.80TT
IRN PR16-08-111 - 0
(0 - 0)
- 2.353.002.75T1.050.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Sanat-Naft            
Chủ - Khách
SaipaSanat-Naft
Sanat-NaftTractor S.C.
Zob AhanSanat-Naft
Sanat-NaftShams Azar Qazvin
Aluminium ArakSanat-Naft
Sanat-NaftMes Rafsanjan
Havadar SCSanat-Naft
Sanat-NaftPersepolis
Esteghlal KhozestanSanat-Naft
Sanat-NaftSepahan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN D109-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.073.003.25H0.810.250.95TX
IRN PR01-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 46.403.801.42B1.00-10.82BT
IRN PR28-05-242 - 1
(1 - 1)
0 - 32.173.102.98B0.910.250.91BT
IRN PR24-05-242 - 2
(1 - 2)
1 - 43.603.051.95H0.87-0.50.95BT
IRN PR11-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.233.002.96H0.960.250.86TH
IRN PR06-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 43.753.151.88T0.94-0.50.88TX
IRN PR01-05-242 - 1
(2 - 1)
- B
IRN PR18-04-240 - 3
(0 - 1)
2 - 56.404.101.43B1.08-10.80BT
IRN PR12-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.603.454.85B0.860.750.96BT
IRN PR08-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 87.204.151.35T0.85-1.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Mes Kerman            
Chủ - Khách
Mes krmanMes Soongoun Varzaghan
Mes Soongoun VarzaghanMes krman
Mes krmanNaft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi JamMes krman
Mes krmanChadormalou Ardakan
Mes Shahr-e BabakMes krman
Mes krmanShahin Bandar Anzali
Mes krmanChadormalou Ardakan
Shahr Raz FCMes krman
Mes krmanShahrdari Astara
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN D109-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.092.833.450.810.250.95T
IRN D110-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 52.242.893.050.960.250.80T
IRN D105-06-242 - 1
(0 - 1)
-
IRN D130-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN D124-05-240 - 1
(0 - 1)
-
IRN D108-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN D102-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2
Iran Cup26-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.592.642.590.8500.85T
IRN D121-04-241 - 1
(0 - 0)
-
IRN D115-04-242 - 0
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Sanat-NaftSo sánh số liệuMes Kerman
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn5
  • 1.6Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanat-Naft
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mes Kerman
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Sanat-Naft
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mes Kerman
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sanat-Naft
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Mes Kerman
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010002
Chủ0010002
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Sanat-Naft
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Mes Kerman
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Sanat-Naft
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Mes Kerman
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000100
Chủ0000000100
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Sanat-Naft
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN D123-09-2024ChủShahrdari Astara6 ngày
Mes Kerman
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN D123-09-2024ChủNaft Bandar Abbas6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sanat-Naft
Chấn thương
Án treo giò
Mes Kerman
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Sanat-Naft
Đội hình ()
Dự bị
Mes Kerman
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sanat-Naft VS Mes Kerman ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues