Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
0.25
0.8
1
0.25
0.8
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.5
2.2
2.7
3.5
2.2
2.7
Live
1
0.25
0.8
1
0.25
0.8
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.5
2.2
2.7
3.5
2.2
2.7
10
0:1
-
-
-
-
0.85
2.5
0.95
0.97
3.75
0.82
2.6
3.4
2.4
5
4.33
1.5
11
0:1
0.97
0
0.82
-0.95
0.25
0.75
-
-
-
-
12
0:2
-0.98
0.25
0.77
0.85
0
0.95
0.82
3.25
0.97
1
4.5
0.8
4.75
4
1.61
9
7
1.18
43
1:2
0.8
-0.25
1
0.92
0
0.87
0.97
4
0.82
0.82
4.75
0.97
45
1:2
-
-
-
-
-
-
-
-
15
8.5
1.09
7
4
1.44
HT
1:2
0.85
0
0.95
0.82
0
0.97
-
-
-
-
7
4
1.44
6.5
4
1.44
51
1:3
0.9
0
0.9
-0.95
0
0.75
-
-
-
-
54
1:3
-
-
-
-
0.9
4.5
0.9
0.82
5.25
0.97
7
4
1.44
19
10
1.06
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.00
0.25
0.80
Live
1.20
0
0.65
Tài xỉu
Sớm
1
-0.12
0.8
Live
-0.83
10.5
0.65
Đội hìnhHoạt hình
Czech (w) U19 Sự kiện chính Slovakia (w) U19
2
Phút
4
Karolina krutovaGoal
89'
86'
Midfield
Substitutionema sedlackova
Substitutionela zigova
86'
Midfield
Substitutionkristina reznakova
SubstitutionMatilda Slukova
86'
Midfield
SubstitutionBarbara prokopcova
Substitutionnikola pajunkova
76'
GoalMatilda Slukova
76'
Midfield
Substitutionpatricia hajekova
SubstitutionMaria Gunisova
76'
Midfield
SubstitutionMina mattova
SubstitutionKatarina buckova
Midfield
Eliska truksova Substitution
Natalie navratilova Substitution
68'
Midfield
Angelica sabrina hubova Substitution
Adela zomberova Substitution
68'
Midfield
melissa nitsche Substitution
anna natalie hrbata Substitution
56'
56'
Midfield
Substitutionnela zavaternikova
SubstitutionKlara cabukova
50'
GoalMatilda Slukova
Midfield
Natalie zizkova Substitution
Nicole bryscejnova Substitution
46'
Midfield
nikol kocendova Substitution
veronika sladka Substitution
46'
46'
Midfield
Substitutionlenka poliakova
Substitutionlucia rumancikova
46'
Midfield
SubstitutionTamara kramlikova
Substitutionmichaela martiskova
katerina vithovaGoal
42'
13'
GoalMatilda Slukova
Midfield
Karolina krutova Substitution
lucie kroupova Substitution
13'
11'
GoalKatarina buckova
4'
Midfield
SubstitutionKlara cabukova
Substitutionsona servatkova
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 51TL kiểm soát bóng49
  • 68Tấn công55
  • 39Tấn công nguy hiểm27
  • 2Sút không trúng6
  • 5Sút trúng9
  • 0Penalty1
  • 0Thẻ vàng0
  • 5Góc5

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
Bàn thắngBàn thắng
Bàn thuaBàn thua
Phạt gócPhạt góc
Thẻ đỏThẻ đỏ
Czech (w) U19Tỷ lệ ghi bàn thắngSlovakia (w) U19
20 trận gần nhất
Ghi bàn

Czech (w) U19 VS Slovakia (w) U19 ngày 18-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues