[ZAM Super League-] Red Arrows |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
[ZAM Super League-] Green Buffaloes |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12 | 50.0% |
Red Arrows |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Zam SL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
Zam SL | 11-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
Zam SL | 18-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
Zam SL | 08-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
Zam SL | 29-01-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | T | ||||||||
Zam SL | 26-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
Zam SL | 20-02-21 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
Zam SL | 31-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
Zam SL | 22-02-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
Zam SL | 05-10-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Arrows |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Zam SL | 28-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CAF CL | 18-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
CECAFA CC | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.54 | 3.30 | 5.10 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | H |
CECAFA CC | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.73 | 2.84 | 2.32 | H | 1.00 | 0 | 0.70 | H | X |
CECAFA CC | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 4.15 | 3.25 | 1.67 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
CECAFA CC | 13-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
CECAFA CC | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.69 | 3.25 | 3.95 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | X |
Zam SL | 15-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Green Buffaloes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Zam SL | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
Zam SL | 28-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Zam SL | 25-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
Zam SL | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
Zam SL | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Zam SL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
Zam SL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
Zam SL | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Zam SL | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
Zam SL | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Arrows |
Red Arrows |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|