[NOR 3.Divisjon-] Ready |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Kristiansund B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% |
Ready |
Chủ - Khách |
---|
Kristiansund BReady |
ReadyKristiansund B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 01-07-18 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 2.07 | 4.05 | 2.57 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ready |
Chủ - Khách |
---|
TraffReady |
ReadyMolde B |
Lokomotiv OsloReady |
ReadyAalesund FK B |
IL Hodd BReady |
ReadySkjetten Fotball |
Funnefoss/VormsundReady |
ReadyTraff |
ReadySpjelkavik |
Molde BReady |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 08-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | 1.25 | 5.20 | 6.30 | H | 0.91 | 1.75 | 0.79 | T | T |
NOR D4 | 02-09-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.98 | 3.70 | 2.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.75 | T | T |
NOR D4 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
NOR D4 | 18-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 11 - 3 | B | ||||||||
NOR D4 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
NOR D4 | 27-07-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.02 | 3.65 | 2.62 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | T |
NOR D4 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kristiansund B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 02-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 3 | 1.94 | 3.60 | 2.47 | 0.75 | 0.25 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 05-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 4.20 | 4.80 | 1.42 | 0.84 | -1.25 | 0.86 | X | ||
NOR D4 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
NOR D4 | 21-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Ready |
Ready |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 10 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | 6 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 | 6 | 7 | 3 | 14 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 8 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|