Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
1.75
0.9
0.9
1.75
0.9
1
4
0.8
1
4
0.8
9.5
1.09
19
9.5
1.09
19
Live
0.9
1.75
0.9
0.9
1.75
0.9
1
4
0.8
1
4
0.8
9.5
1.09
19
9.5
1.09
19
10
1:0
0.95
2
0.85
0.87
1.75
0.92
0.97
3.25
0.82
0.9
4
0.9
1.2
6.5
8.5
1.07
10
17
HT
1:0
-0.98
1
0.77
1
1
0.8
0.82
2.75
0.97
0.85
2.75
0.95
1.11
7.5
17
1.1
7.5
17
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
1.75
0.90
Live
0.87
0.25
0.92
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.11
0.85
Live
-0.83
8.5
0.65
Đội hìnhHoạt hình
Brondby IF (w) Sự kiện chính Kolos Kovalivka (w)
2
Phút
1
molly wiklanderGoal
93'
92'
Goalanastasiya voronina
Cecilie BuchbergYellow card
91'
89'
Midfield
SubstitutionIryna mayborodina
Substitutionsvitlana kohut
Midfield
Frederikke bruun Substitution
Agnete Nielsen Substitution
79'
78'
Midfield
SubstitutionLiliana Serbuk
SubstitutionTian Violeta
66'
Midfield
SubstitutionAngelina fedorenko
SubstitutionLyudmyla kunina
Midfield
molly wiklander Substitution
Linnea Borbye Substitution
63'
Midfield
hafrun halldorsdottir Substitution
tanja myrseth Substitution
63'
Midfield
Dajan Heshemi Substitution
Kamilla Karlsen Substitution
63'
Linnea BorbyeYellow card
62'
46'
Midfield
Substitutionanastasiia nemets
Substitutionmaryana ivanishyn
Midfield
meryem baskaya Substitution
mie jans Substitution
46'
45'
Yellow cardNadiia Kunina
18'
Yellow cardLyudmyla kunina
Cecilie BuchbergGoal
9'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 85Tấn công60
  • 0Thẻ đỏ0
  • 64TL kiểm soát bóng36
  • 4Sút không trúng7
  • 39Tấn công nguy hiểm24
  • 2Thẻ vàng2
  • 5Sút trúng6
  • 0Penalty0
  • 6Góc2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
Bàn thắngBàn thắng
Bàn thuaBàn thua
Phạt gócPhạt góc
Thẻ đỏThẻ đỏ
Brondby IF (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngKolos Kovalivka (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn

Brondby IF (w) VS Kolos Kovalivka (w) ngày 07-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues