[GER Bundesliga 5-] SV Westfalia Rhynern |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
[GER Bundesliga 5-] SC Preussen Munster II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
SV Westfalia Rhynern |
Chủ - Khách |
---|
SC Preussen Munster IISV Westfalia Rhynern |
SC Preussen Munster IISV Westfalia Rhynern |
SV Westfalia RhynernSC Preussen Munster II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 23-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 10-04-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 0 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 16-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Westfalia Rhynern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 16-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 04-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.69 | 3.75 | 1.96 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | X |
GER LS | 01-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 23-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 5 | 1.54 | 4.15 | 3.85 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
SC Preussen Munster II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.53 | 4.30 | 3.85 | 0.89 | 1 | 0.81 | X | ||
INT CF | 02-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.29 | 4.90 | 5.70 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 23-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 4.15 | 4.35 | 1.48 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
GER OBW | 09-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
SV Westfalia Rhynern |
SV Westfalia Rhynern |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|