[FA Cup-] Chester FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
[FA Cup-] Hebburn Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Chester FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Chester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.97 | 3.40 | 3.15 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG CN | 03-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | 1.85 | 3.30 | 3.60 | H | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | T |
ENG CN | 26-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG CN | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.73 | 3.30 | 2.23 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
ENG CN | 20-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.09 | 3.40 | 2.89 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CN | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.22 | 3.20 | 2.81 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | X |
ENG CN | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.46 | 3.25 | 2.46 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Hebburn Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chester FC |
Chester FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-09-2024 | Khách | Rushall Olympic | 7 ngày |
ENG CN | 05-10-2024 | Chủ | Farsley Celtic | 21 ngày |
ENG CN | 12-10-2024 | Khách | Leamington | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Whitby Town | 3 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Lancaster City | 7 ngày |
ENG-N PR | 28-09-2024 | Khách | Macclesfield Town | 14 ngày |