So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Sparta Praha B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhSparta Praha B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE National League-1] Dukla Prague
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301866552960160.0%
15933321930360.0%
15933231030160.0%
65011461583.3%
[CZE National League-11] Sparta Praha B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30107135258371133.3%
15735292224946.7%
153482336131120.0%
62131313733.3%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Sparta Praha BDukla Prague
Sparta Praha BDukla Prague
Sparta Praha BDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha B
Dukla PragueSparta Praha B
Sparta Praha BDukla Prague
Sparta Praha BDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha B
Sparta Praha BDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D223-07-231 - 4
(0 - 2)
2 - 122.853.352.12T0.86-0.250.90TT
CZE D218-05-231 - 1
(1 - 0)
3 - 62.143.352.84H0.910.250.91TX
INT CF28-01-232 - 5
(2 - 0)
7 - 82.093.952.39T0.940.250.76TT
CZE D230-10-221 - 2
(1 - 0)
2 - 52.073.402.91B0.840.250.98BT
CZE D230-04-222 - 2
(0 - 1)
5 - 82.333.752.46H0.8700.97HT
TIP CUP15-01-222 - 3
(1 - 0)
5 - 62.044.002.63T0.850.250.91TT
CZE D231-10-215 - 1
(1 - 1)
9 - 62.023.502.94B0.800.251.02BT
INT CF19-06-212 - 0
(0 - 0)
7 - 71.983.752.63T0.780.250.92TX
TIP CUP23-01-211 - 4
(0 - 1)
7 - 42.403.952.22T0.9800.84TT
CZE D215-04-112 - 0
(0 - 0)
- 1.453.606.50T0.8310.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PragueSK Prostejov
ChrudimDukla Prague
Dukla PragueFK Graffin Vlasim
Dukla PragueSigma Olomouc B
Slavia KromerizDukla Prague
Dukla PragueOpava
LisenDukla Prague
Dukla PragueMarila Pribram
Vysocina jihlavaDukla Prague
Dukla PragueViktoria Zizkov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D212-05-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.414.505.30T0.951.250.87TT
CZE D208-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 53.303.451.90T0.86-0.50.90TX
CZE D204-05-245 - 1
(5 - 1)
4 - 41.603.804.30T0.840.750.98TT
CZE D227-04-240 - 3
(0 - 3)
6 - 11.503.954.95B0.9410.88BT
CZE D221-04-240 - 2
(0 - 1)
6 - 34.003.551.77T1.07-0.50.77TX
CZE D217-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.063.403.10T0.820.251.00TX
CZE D213-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.803.352.16H0.85-0.250.97BX
CZE D206-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 21.743.553.80B0.960.750.86BT
CZE D229-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 72.753.402.16T0.88-0.250.94TT
CZE D216-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 11.583.854.40T0.810.751.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Sparta Praha B            
Chủ - Khách
Sigma Olomouc BSparta Praha B
Sparta Praha BLisen
Slavia KromerizSparta Praha B
Sparta Praha BViktoria Zizkov
Vysocina jihlavaSparta Praha B
Sparta Praha BMarila Pribram
OpavaSparta Praha B
Sparta Praha BVyskov
BrnoSparta Praha B
Sparta Praha BSK Slovan Varnsdorf
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D213-05-243 - 1
(3 - 0)
2 - 42.043.452.950.800.251.02T
CZE D208-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 41.903.403.350.900.50.86T
CZE D204-05-243 - 3
(0 - 1)
9 - 52.293.402.560.8001.02T
CZE D228-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 71.993.552.970.990.50.83X
CZE D221-04-243 - 1
(2 - 1)
18 - 22.233.452.760.7301.12T
CZE D217-04-245 - 1
(2 - 1)
6 - 62.183.652.720.980.250.84T
CZE D212-04-243 - 2
(2 - 0)
2 - 71.863.403.500.860.50.96T
CZE D207-04-245 - 3
(3 - 0)
1 - 72.333.402.520.8300.99T
CZE D229-03-242 - 3
(1 - 2)
12 - 01.783.503.701.010.750.81T
CZE D217-03-241 - 2
(0 - 2)
6 - 101.713.754.000.920.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 90%

Dukla PragueSo sánh số liệuSparta Praha B
  • 18Tổng số ghi bàn24
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 9Tổng số mất bàn23
  • 0.9Trung bình mất bàn2.3
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sparta Praha B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem19XemXem67.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Dukla Prague
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem11XemXem5XemXem12XemXem39.3%XemXem12XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Sparta Praha B
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem15XemXem1XemXem12XemXem53.6%XemXem15XemXem53.6%XemXem4XemXem14.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem1XemXem7.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dukla Prague
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng768342524
Chủ342321610
Khách42602914
Sparta Praha B
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3118332426
Chủ254031314
Khách164301112
Chi tiết về HT/FT
Dukla Prague
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1100642014
Chủ500321012
Khách600321002
Sparta Praha B
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng832132108
Chủ601022102
Khách231110006
Thời gian ghi bàn thắng
Dukla Prague
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5656316854
Chủ2543212241
Khách3113104613
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5413212012
Chủ2311110011
Khách3102102001
Sparta Praha B
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4565406848
Chủ2242303434
Khách2323103414
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4352204311
Chủ2131101210
Khách2221103101
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Sparta Praha B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Dukla Prague
Chấn thương
Án treo giò
Sparta Praha B
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dukla Prague
Đội hình ()
Dự bị
Sparta Praha B
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 60.0%Thắng33.3% [10]
  • [6] 20.0%Hòa23.3% [10]
  • [6] 20.0%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng10.0% [3]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bị ghi
    58
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.93
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dukla Prague VS Sparta Praha B ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues