So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Burnley
ChủHòaKhách
Nottingham Forest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurnleySo Sánh Sức MạnhNottingham Forest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-19] Burnley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3859244178241913.2%
1924131943101910.5%
1935112235141815.8%
6123810516.7%
[ENG Premier League-17] Nottingham Forest
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3899204967321723.7%
195592730201726.3%
1944112237161721.1%
6114813416.7%

Thành tích đối đầu

Burnley            
Chủ - Khách
Nottingham ForestBurnley
Nottingham ForestBurnley
Nottingham ForestBurnley
BurnleyNottingham Forest
Nottingham ForestBurnley
BurnleyNottingham Forest
Nottingham ForestBurnley
BurnleyNottingham Forest
BurnleyNottingham Forest
Nottingham ForestBurnley
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR18-09-231 - 1
(0 - 1)
5 - 42.203.353.35H0.910.250.97TX
ENG LC30-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 92.073.453.05T0.840.250.98TX
INT CF29-07-171 - 1
(1 - 0)
5 - 72.983.452.02H0.80-0.51.02BX
ENG LCH23-02-161 - 0
(0 - 0)
6 - 61.823.304.00T0.850.51.03TX
ENG LCH20-10-151 - 1
(0 - 0)
5 - 62.453.302.55H0.9000.98HX
ENG LCH22-02-143 - 1
(3 - 0)
- 2.203.203.00T0.930.250.95TT
ENG LCH23-11-131 - 1
(1 - 1)
- 2.113.303.10H0.850.251.03TX
ENG LC24-09-132 - 1
(1 - 1)
- 2.453.302.55T0.8801.00TT
ENG LCH01-04-131 - 1
(0 - 0)
- 2.553.302.45H1.0300.85HX
ENG LCH08-12-122 - 0
(0 - 0)
- 2.003.303.35B0.780.251.11BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Burnley            
Chủ - Khách
Tottenham HotspurBurnley
BurnleyNewcastle United
Manchester UnitedBurnley
Sheffield UnitedBurnley
BurnleyBrighton Hove Albion
EvertonBurnley
BurnleyWolves
ChelseaBurnley
BurnleyBrentford
West Ham UnitedBurnley
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR11-05-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.365.807.00B0.911.50.97TX
ENG PR04-05-241 - 4
(0 - 3)
4 - 113.354.251.97B0.91-0.50.97BT
ENG PR27-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.524.955.60H1.051.250.83TX
ENG PR20-04-241 - 4
(0 - 2)
11 - 22.643.702.55T0.9800.90TT
ENG PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 53.704.001.92H0.96-0.50.92BX
ENG PR06-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.654.205.00B0.820.751.06BX
ENG PR02-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 42.793.702.42H1.0700.81HX
ENG PR30-03-242 - 2
(1 - 0)
12 - 41.345.708.50H0.921.50.96TT
ENG PR16-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 43.153.702.22T0.94-0.250.94TT
ENG PR10-03-242 - 2
(0 - 2)
4 - 31.754.104.45H0.960.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Nottingham Forest            
Chủ - Khách
Nottingham ForestChelsea
Sheffield UnitedNottingham Forest
Nottingham ForestManchester City
EvertonNottingham Forest
Nottingham ForestWolves
Tottenham HotspurNottingham Forest
Nottingham ForestFulham
Nottingham ForestCrystal Palace
Luton TownNottingham Forest
Brighton Hove AlbionNottingham Forest
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR11-05-242 - 3
(1 - 1)
5 - 63.103.952.111.00-0.250.88T
ENG PR04-05-241 - 3
(1 - 1)
5 - 34.104.201.790.88-0.751.00T
ENG PR28-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.605.501.340.89-1.50.99X
ENG PR21-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.863.904.050.860.51.02X
ENG PR13-04-242 - 2
(1 - 1)
10 - 12.323.652.971.020.250.86T
ENG PR07-04-243 - 1
(1 - 1)
12 - 21.415.406.601.041.50.84T
ENG PR02-04-243 - 1
(3 - 0)
3 - 82.643.452.660.9300.95T
ENG PR30-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.223.353.400.910.250.97X
ENG PR16-03-241 - 1
(0 - 1)
6 - 72.593.752.590.9400.94X
ENG PR10-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.644.404.901.0610.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

BurnleySo sánh số liệuNottingham Forest
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Burnley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem14XemXem3XemXem20XemXem37.8%XemXem20XemXem54.1%XemXem16XemXem43.2%XemXem
18XemXem3XemXem2XemXem13XemXem16.7%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Nottingham Forest
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem16XemXem3XemXem18XemXem43.2%XemXem18XemXem48.6%XemXem19XemXem51.4%XemXem
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Burnley
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem16XemXem2XemXem19XemXem43.2%XemXem17XemXem45.9%XemXem12XemXem32.4%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Nottingham Forest
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem18XemXem5XemXem14XemXem48.6%XemXem18XemXem48.6%XemXem14XemXem37.8%XemXem
19XemXem8XemXem5XemXem6XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Burnley
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng12158021822
Chủ77301711
Khách585011111
Nottingham Forest
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng101014302225
Chủ4410101116
Khách66420119
Chi tiết về HT/FT
Burnley
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng4401360217
Chủ2100220110
Khách230114017
Nottingham Forest
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng4114690210
Chủ400136023
Khách011333007
Thời gian ghi bàn thắng
Burnley
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3325542277
Chủ3112020153
Khách0213522124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3314441023
Chủ3102020021
Khách0212421002
Nottingham Forest
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng7331854745
Chủ4210431444
Khách3121423301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6231630402
Chủ4110220401
Khách2121410001
3 trận sắp tới
Burnley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Nottingham Forest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Burnley
Chấn thương
Án treo giò
Nottingham Forest
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.2%Thắng23.7% [9]
  • [9] 23.7%Hòa23.7% [9]
  • [24] 63.2%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.3%Thắng10.5% [4]
  • [4] 10.5%Hòa10.5% [4]
  • [13] 34.2%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bị ghi
    78 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    2.05 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    67
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.76
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Burnley VS Nottingham Forest ngày 19-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues