Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Second League-] Druzhba Myrivka |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | 83.3% |
[UKR Second League-] Rukh Lviv II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
Druzhba Myrivka |
Chủ - Khách |
---|
Rukh Lviv IIDruzhba Myrivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 21-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Druzhba Myrivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR D3 | 04-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
UKR D3 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D3 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D3 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D3 | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR D3 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
UKR D3 | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D3 | 24-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 12-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukh Lviv II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 27-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 23-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Druzhba Myrivka |
Druzhba Myrivka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 11 | 1 | 3 | 5 | 5 | 2 | 8 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 4 | 4 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|