So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0
1.01
0.76
2
1.04
2.39
3.10
2.65
Live
1.09
0.25
0.79
0.88
2
0.98
2.44
2.97
2.85
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
2.5
0.01
11.00
1.07
14.00
BET365Sớm
0.80
0
1.05
1.00
2.25
0.85
2.50
3.10
2.88
Live
1.10
0.25
0.77
0.85
2
1.00
2.50
3.10
3.10
Run
0.60
0
1.40
9.50
2.5
0.05
21.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.84
0
1.02
0.99
2.25
0.85
2.45
2.93
2.70
Live
0.70
0
1.25
1.23
2.25
0.69
2.32
2.88
3.10
Run
0.70
0
1.25
8.33
2.5
0.04
5.20
1.27
8.40
188betSớm
0.82
0
1.02
0.77
2
1.05
2.39
3.10
2.65
Live
1.11
0.25
0.80
0.89
2
0.99
2.44
2.97
2.85
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
2.5
0.02
13.50
1.03
16.50
SbobetSớm
0.84
0
1.04
1.00
2.25
0.86
2.42
2.98
2.68
Live
1.08
0.25
0.82
0.88
2
1.00
2.31
2.97
3.00
Run
0.95
0
0.95
7.14
2.5
0.04
8.40
1.14
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Sudamericana-] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411821366.7%
[Copa Sudamericana-] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Cobresal
Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario
Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito
Cumbaya FCBarcelona SC(ECU)
Sao PauloBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportiva Aucas
Talleres CordobaBarcelona SC(ECU)
Delfin SCBarcelona SC(ECU)
Universidad CatolicaBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D102-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 83.553.401.84B0.98-0.50.84BX
CON CLA30-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.504.005.30T0.9210.90TT
ECU D126-05-243 - 0
(2 - 0)
1 - 21.593.604.65T0.840.750.98TT
ECU D123-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.263.352.77T1.020.250.80TX
ECU D119-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 34.653.601.59T0.98-0.750.84TX
CON CLA17-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.407.20H0.861.250.96TX
ECU D112-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 51.863.403.50H0.860.50.96TX
CON CLA08-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.823.353.95B0.820.51.00BT
ECU D104-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 53.403.251.93T0.89-0.50.93TT
ECU D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 51.743.503.80T0.960.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Sao PauloBragantino
BragantinoAtletico Clube Goianiense
CuiabaBragantino
Botafogo RJBragantino
BragantinoVitoria BA
PalmeirasBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoAtletico Mineiro
Gremio (RS)Bragantino
Coquimbo UnidoBragantino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.893.403.900.890.50.99X
BRA D104-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 81.753.704.200.980.750.90T
BRA D129-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 112.853.152.421.0900.79H
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 42.003.453.451.000.50.88T
BRA D123-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 71.553.905.001.0510.83T
BRA D121-06-242 - 1
(1 - 0)
10 - 31.613.855.001.0610.82T
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D112-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 52.313.302.921.040.250.84T
BRA D101-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.123.503.100.870.251.01X
CON CSA29-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 34.103.551.680.94-0.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
613216.7%Xem466.7%116.7%Xem
Barcelona SC(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem1XemXem6.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Barcelona SC(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1221054
Chủ0120041
Khách1101013
Chi tiết về HT/FT
Barcelona SC(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000111
Chủ300000000
Khách000000111
Thời gian ghi bàn thắng
Barcelona SC(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2110110021
Chủ2010110000
Khách0100000021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110100001
Chủ1010100000
Khách0100000001
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA23-07-2024KháchBragantino7 ngày
ECU D104-08-2024KháchSC Imbabura19 ngày
ECU D111-08-2024ChủIndependiente Jose Teran26 ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D117-07-2024KháchCriciuma1 ngày
BRA D120-07-2024ChủFluminense RJ4 ngày
BRA D121-07-2024ChủAtletico Paranaense5 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Barcelona SC(ECU)
Chấn thương
Án treo giò
Red Bull Bragantino
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Barcelona SC(ECU)
Đội hình ()
Dự bị
Red Bull Bragantino
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 60.00% [6]
  • [1] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Barcelona SC(ECU) VS Red Bull Bragantino ngày 18-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues