Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MYA Cup-] Kachin United FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | 6 | 33.3% |
[MYA Cup-] Shan United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
Kachin United FC |
Chủ - Khách |
---|
Shan UnitedKachin United FC |
Shan UnitedKachin United FC |
Kachin United FCShan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 31-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
MYA D1 | 09-12-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
MYA D1 | 27-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kachin United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 6 - 12 | B | ||||||||
MYA Cup | 05-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
MYA Cup | 31-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
MYA Cup | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
MYA D1 | 15-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
MYA D1 | 09-12-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
MYA D1 | 02-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | B | ||||||||
MYA D1 | 27-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
MYA D1 | 02-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.96 | 3.50 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
MYA D1 | 27-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Shan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | |||||||||
MYA Cup | 31-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
MYA D1 | 18-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.98 | 3.45 | 2.81 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
AFC Cup | 14-12-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | 6.50 | 5.50 | 1.27 | 1.01 | -1.5 | 0.75 | X | ||
MYA D1 | 09-12-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
MYA D1 | 04-12-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | 5.90 | 4.40 | 1.33 | 0.91 | -1.25 | 0.79 | T | ||
AFC Cup | 30-11-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.01 | 13.50 | 17.00 | 0.88 | 4.25 | 0.88 | X | ||
MYA D1 | 25-11-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
AFC Cup | 09-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.35 | 3.70 | 2.35 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
MYA D1 | 03-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Kachin United FC |
Kachin United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|