Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Portuguesa Santista U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 17 | 5 | 16.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Jabaquara SP U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 12 | 3 | 0.0% |
Portuguesa Santista U20 |
Chủ - Khách |
---|
Jabaquara SP U20Portuguesa Santista SP Youth |
Portuguesa Santista SP YouthJabaquara SP U20 |
Jabaquara SP U20Portuguesa Santista SP Youth |
Portuguesa Santista SP YouthJabaquara SP U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 26-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 21-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 1 | T | ||||||||
BRA CPY | 12-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.35 | 3.35 | 1.80 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Portuguesa Santista U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 01-06-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 6 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | H | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 2 - 7 | T | ||||||||
CSP YC | 06-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 6.60 | 5.10 | 1.24 | B | 0.78 | -1.75 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Jabaquara SP U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 18-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 12 | 3.80 | 4.05 | 1.57 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Portuguesa Santista U20 |
Portuguesa Santista U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|