Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NZ Central Premier League-] North Wellington AFC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 21 | 4 | 16.7% |
[NZ Central Premier League-] Napier City Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 6 | 18 | 100.0% |
North Wellington AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
CPL | 28-05-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 12 - 2 | B | ||||||||
CPL | 25-06-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | T | ||||||||
CPL | 18-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | 1.90 | 3.85 | 2.75 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CPL | 05-06-21 | 4 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | H | ||||||||
CPL | 11-07-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 5 | 2.67 | 3.70 | 1.80 | B | 0.79 | -0.5 | 0.81 | B | T |
CPL | 01-06-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 10 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
North Wellington AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 5 - 12 | 10.50 | 7.70 | 1.08 | B | 0.78 | -2.75 | 0.92 | B | T |
CPL | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
CPL | 26-04-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 4 - 4 | 9.00 | 7.20 | 1.11 | B | 0.83 | -2.5 | 0.87 | B | T |
CPL | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 9 | T | ||||||||
CPL | 12-04-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 5 - 9 | B | ||||||||
CPL | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 6 | H | ||||||||
CPL | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
CPL | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
CPL | 26-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
CPL | 12-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Napier City Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
CPL | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 5 - 3 | 2.26 | 3.85 | 2.22 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
CPL | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 4 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 4 | 3.00 | 4.00 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
CPL | 14-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
CPL | 06-04-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 10 - 13 | |||||||||
CPL | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
NZFC | 18-11-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 0 - 11 | 1.53 | 4.55 | 4.05 | 0.91 | 1 | 0.91 | T | ||
NZFC | 10-11-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 9 | 2.58 | 3.85 | 2.21 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | ||
NZFC | 05-11-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 9 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
North Wellington AFC |
North Wellington AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|