[NOR 3.Divisjon-] Traff |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 15 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Skedsmo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Traff |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Traff |
Chủ - Khách |
---|
Molde BTraff |
TraffSkjetten Fotball |
Lokomotiv OsloTraff |
TraffAalesund FK B |
IL Hodd BTraff |
TraffFunnefoss/Vormsund |
TraffKristiansund BK |
TraffLorenskog |
Gjelleraasen ILTraff |
TraffSurnadal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 03-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.52 | 4.15 | 4.00 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 20-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.85 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
NOR D4 | 12-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NORC | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | 8.90 | 6.10 | 1.14 | B | 0.92 | -2 | 0.78 | B | X |
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | T | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Skedsmo |
Chủ - Khách |
---|
SkedsmoReady |
LorenskogSkedsmo |
SkedsmoGjelleraasen IL |
SpjelkavikSkedsmo |
SkedsmoKristiansund B |
BjorkelangenSkedsmo |
Skjetten FotballSkedsmo |
SkedsmoFunnefoss/Vormsund |
Lokomotiv OsloSkedsmo |
SkedsmoFrigg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.49 | 3.85 | 2.04 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X | ||
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
NOR D4 | 06-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Traff |
Traff |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|