Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POL Liga 3-] Sokol Kleczew |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 15 | 12 | 66.7% |
[POL Liga 3-] Cartusia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Sokol Kleczew |
Chủ - Khách |
---|
CartusiaSokol Kleczew |
Sokol KleczewCartusia |
CartusiaSokol Kleczew |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 18-11-23 | 3 - 3 (1 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
Pol L3 | 11-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 9 | B | ||||||||
Pol L3 | 12-08-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sokol Kleczew |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 01-06-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
Pol L3 | 25-05-24 | 4 - 3 (3 - 2) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.48 | 4.25 | 4.75 | T | 0.84 | 1 | 0.92 | T | H |
Pol L3 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cartusia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 30-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.50 | 3.55 | 2.29 | 1.00 | 0 | 0.82 | T | ||
Pol L3 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | 1.35 | 4.80 | 5.80 | 0.98 | 1.5 | 0.78 | T | ||
Pol L3 | 15-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | 1.42 | 4.10 | 5.80 | 1.01 | 1.25 | 0.75 | T | ||
Pol L3 | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.41 | 4.60 | 5.10 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | X | ||
Pol L3 | 03-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | 2.96 | 3.55 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | H | ||
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.35 | 3.60 | 2.23 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
Pol L3 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Sokol Kleczew |
Sokol Kleczew |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 4 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|