Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR U19-] Ham-Kam U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 22 | 4 | 16.7% |
[NOR U19-] KFUM U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 15 | 10 | 50.0% |
Ham-Kam U19 |
Chủ - Khách |
---|
Ham-Kam U19KFUM U19 |
KFUM U19Ham-Kam U19 |
Ham-Kam U19KFUM U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 11-09-23 | 3 - 6 (1 - 4) | 2 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 11-08-11 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 06-04-11 | 4 - 1 (3 - 0) | - | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ham-Kam U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 03-04-24 | 1 - 6 (0 - 4) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
NOR U19 | 09-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 29-02-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | 2.12 | 3.85 | 2.58 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
NOR U19 | 17-02-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NOR U19 | 26-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 6 | 2.57 | 4.10 | 1.93 | H | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | X |
NOR U19 | 12-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
Nor YC | 05-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 6.80 | 5.60 | 1.26 | H | 0.86 | -1.75 | 0.90 | B | X |
NOR U19 | 26-09-23 | 5 - 4 (2 - 2) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
KFUM U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 28-09-23 | 3 - 6 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 21-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
NOR U19 | 11-09-23 | 3 - 6 (1 - 4) | 2 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.10 | 4.20 | 1.49 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
NOR U19 | 10-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 15-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.20 | 4.15 | 2.20 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
NOR U19 | 08-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
NOR U19 | 25-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.14 | 6.70 | 7.90 | 0.81 | 2.25 | 0.89 | X | ||
NOR U19 | 18-05-23 | 1 - 7 (1 - 4) | 3 - 6 | 4.60 | 5.10 | 1.36 | 0.81 | -1.5 | 0.89 | T | ||
NOR U19 | 27-04-23 | 2 - 4 (0 - 0) | - | 1.76 | 3.95 | 3.05 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Ham-Kam U19 |
Ham-Kam U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|