Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] SSV Reutlingen 05 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] SG Sonnenhof Grossaspach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 14 | 66.7% |
SSV Reutlingen 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 30-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 15-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 07-07-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER Reg | 26-02-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.95 | 3.20 | 3.45 | B | 1.01 | 0.5 | 0.85 | B | T |
GER Reg | 23-08-09 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.35 | 3.20 | 2.60 | B | 0.85 | 0 | 1.01 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
SSV Reutlingen 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | 2.12 | 3.70 | 2.45 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
GER OBW | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
GER LS | 16-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | 4.85 | 4.50 | 1.49 | B | 0.99 | -1 | 0.83 | B | X |
GER OBW | 13-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 2.76 | 3.60 | 1.96 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
INT CF | 30-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 11-11-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
GER D5 | 03-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | 2.59 | 3.75 | 2.01 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | X |
GER OBW | 20-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.06 | 3.75 | 2.50 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | T |
GER OBW | 16-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 26-08-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
SG Sonnenhof Grossaspach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER OBW | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GER OBW | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.78 | 3.60 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
GER OBW | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.20 | 5.40 | 7.40 | 0.81 | 1.75 | 0.89 | X | ||
GER OBW | 22-03-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | 1.17 | 5.90 | 7.90 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
INT CF | 24-02-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
SSV Reutlingen 05 |
SSV Reutlingen 05 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|