So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Pardubice
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PardubiceSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-13] Pardubice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3077162942281323.3%
152581217111613.3%
15528172517733.3%
622298833.3%
[CZE First League-14] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3067173052251420.0%
154381726151526.7%
152491326101413.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Pardubice            
Chủ - Khách
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D114-02-240 - 3
(0 - 1)
6 - 72.063.352.97T0.820.251.00TT
CZE D113-08-232 - 1
(1 - 0)
5 - 01.973.353.20T0.970.50.85TT
CZE D107-05-222 - 0
(2 - 0)
1 - 21.723.704.00T0.940.750.88TX
CZE D120-04-223 - 2
(1 - 1)
7 - 102.093.353.10B0.850.250.97BT
TIP CUP13-01-222 - 1
(0 - 0)
3 - 22.694.052.00B0.82-0.51.00BX
CZE D124-07-212 - 2
(0 - 1)
6 - 72.053.203.15H0.800.251.02TT
CZE D102-05-212 - 2
(1 - 1)
8 - 62.073.353.15H0.820.251.06TT
CZE D123-12-200 - 2
(0 - 1)
4 - 41.993.303.40T0.990.50.89TX
CZE D221-05-162 - 0
(1 - 0)
5 - 01.175.9010.00B0.771.750.99BX
CZE D214-11-151 - 0
(0 - 0)
4 - 52.203.302.75T0.960.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Pardubice            
Chủ - Khách
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
PardubiceTescoma Zlin
Bohemians 1905Pardubice
PardubiceMlada Boleslav
Tescoma ZlinPardubice
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Sigma OlomoucPardubice
PardubiceBanik Ostrava
Hradec KralovePardubice
PardubiceFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D112-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 101.933.503.15T0.930.50.89TT
CZE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.993.353.15T0.990.50.83TX
CZE D128-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.783.553.60B1.000.750.82BT
CZE D121-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 112.513.452.32B0.9900.83BT
CZE D114-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 32.043.303.05H0.790.251.03TX
CZE D107-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 61.973.453.10H0.970.50.85TX
CZE D130-03-240 - 2
(0 - 1)
9 - 81.593.804.40T0.830.750.99TX
CZE D117-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 93.303.401.91B0.91-0.50.91BX
CZE D109-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 41.803.403.70B0.800.51.02BX
CZE D102-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 134.453.901.57B1.03-0.750.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Baumit JablonecMFK Karvina
Tescoma ZlinMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Hradec KraloveMFK Karvina
Zaglebie SosnowiecMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Slovan LiberecMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D104-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 21.623.754.250.870.750.95T
CZE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.013.353.101.010.50.81X
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.271.0400.78X
CZE D114-04-242 - 2
(1 - 0)
9 - 51.344.656.300.811.251.01T
CZE D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.004.151.470.96-10.86X
CZE D131-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 31.563.804.650.780.751.04T
INT CF22-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 10
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.502.790.890.250.93T
CZE D109-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.543.954.601.0010.82X
CZE D102-03-241 - 3
(1 - 1)
6 - 83.303.351.920.90-0.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

PardubiceSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Pardubice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem1XemXem17XemXem43.8%XemXem10XemXem31.2%XemXem21XemXem65.6%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem3XemXem17XemXem35.5%XemXem17XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Pardubice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem1XemXem14XemXem53.1%XemXem6XemXem18.8%XemXem9XemXem28.1%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem4XemXem12XemXem48.4%XemXem13XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Pardubice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011014
Chủ0011014
Khách0000000
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Pardubice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000200000
Chủ000200000
Khách000000000
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Pardubice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000110102
Chủ0000110102
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000110000
Chủ0000110000
Khách0000000000
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001000
Chủ0000000000
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D125-05-2024KháchBohemians 19056 ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D125-05-2024ChủDynamo Ceske Budejovice6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pardubice
Chấn thương
Án treo giò
MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng20.0% [6]
  • [7] 23.3%Hòa23.3% [6]
  • [16] 53.3%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [8] 26.7%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    52
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.73
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Pardubice VS MFK Karvina ngày 19-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues