Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Sportverein Sonsbeck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | 3 | 0.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] TVD Velbert |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | 4 | 16.7% |
Sportverein Sonsbeck |
Chủ - Khách |
---|
TVD VelbertSportverein Sonsbeck |
TVD VelbertSportverein Sonsbeck |
Sportverein SonsbeckTVD Velbert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 05-11-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 21-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 26-11-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sportverein Sonsbeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 27-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.58 | 3.40 | 2.14 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
INT CF | 12-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 25-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 16-12-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 1.50 | 4.00 | 4.30 | B | 0.89 | 1 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
TVD Velbert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
GER OBW | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
GER OBW | 27-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 12 | 3.30 | 3.45 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
GER OBW | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.59 | 3.90 | 3.80 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | H | ||
GER OBW | 16-03-24 | 4 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
GER OBW | 25-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
GER OBW | 11-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sportverein Sonsbeck |
Sportverein Sonsbeck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|