[VIE First Class League-11] Tuan Tu Phu Tho |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 1 | 3 | 16 | 6 | 43 | 6 | 11 | 5.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 3 | 18 | 5 | 11 | 10.0% |
10 | 0 | 1 | 9 | 3 | 25 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
[VIE First Class League-4] Huda Hue |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 30 | 4 | 40.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 18 | 7 | 50.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 12 | 2 | 30.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
Tuan Tu Phu Tho |
Chủ - Khách |
---|
Huda HueTuan Tu Phu Tho |
Tuan Tu Phu ThoHuda Hue |
Huda HueTuan Tu Phu Tho |
Tuan Tu Phu ThoHuda Hue |
Huda HueTuan Tu Phu Tho |
Tuan Tu Phu ThoHuda Hue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
VIE D2 | 08-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
VIE D2 | 16-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.82 | 3.35 | 3.65 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
VIE D2 | 01-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.97 | 3.00 | 2.21 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | H |
VIE D2 | 10-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D2 | 10-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tuan Tu Phu Tho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | B | ||||||||
VIE D2 | 18-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
VIE D2 | 14-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D2 | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | H | ||||||||
VIE D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
VIE D2 | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
VIE D2 | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
VIE D2 | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
VIE D2 | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Huda Hue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | 1.54 | 3.70 | 5.00 | 1.02 | 1 | 0.74 | T | ||
VIE D2 | 15-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.78 | 3.15 | 3.70 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
VIE D2 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
VIE D2 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.58 | 3.45 | 5.00 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | H | ||
VIE D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
VIE D2 | 31-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.09 | 3.15 | 3.10 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
VIE D2 | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 3.35 | 3.05 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
VIE D2 | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.49 | 2.76 | 2.80 | 0.80 | 0 | 1.02 | H | ||
VIE D2 | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
VIE D2 | 18-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | 2.25 | 3.05 | 2.89 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Tuan Tu Phu Tho |
Tuan Tu Phu Tho |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 8 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 29-06-2024 | Khách | Dong Tam Long An | 6 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 29-06-2024 | Chủ | Hoa Binh | 6 ngày |