So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Sparta Praha
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sparta PrahaSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-1] Sparta Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302442702676180.0%
151320391141186.7%
151122311535173.3%
65101561683.3%
[CZE First League-2] Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302262622372273.3%
151221361238280.0%
151041261134266.7%
64111261366.7%

Thành tích đối đầu

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D103-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.183.402.71H0.990.250.83TX
CZEC28-02-242 - 2
(1 - 0)
4 - 32.193.402.73H1.000.250.82TT
CZE D124-09-231 - 1
(0 - 0)
7 - 21.873.553.30H0.870.50.89TX
CZE D113-05-233 - 2
(1 - 1)
2 - 62.513.452.32T0.9900.83TT
CZEC03-05-230 - 2
(0 - 0)
2 - 62.323.452.51B0.8300.99BX
CZE D115-04-233 - 3
(0 - 1)
3 - 52.273.402.61H0.7801.04HT
CZE D123-10-224 - 0
(4 - 0)
7 - 51.644.004.15B0.860.750.96BT
CZE D115-05-221 - 2
(1 - 1)
10 - 11.594.054.45T0.790.751.03TT
CZE D106-03-222 - 0
(1 - 0)
4 - 51.783.503.65B1.000.750.82BX
CZEC09-02-220 - 2
(0 - 2)
5 - 31.803.653.70T1.030.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Sigma OlomoucSparta Praha
Sparta PrahaBanik Ostrava
Bohemians 1905Sparta Praha
Sparta PrahaMlada Boleslav
OpavaSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Sparta PrahaHradec Kralove
LiverpoolSparta Praha
FC Viktoria PlzenSparta Praha
Sparta PrahaLiverpool
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D128-04-241 - 4
(0 - 2)
1 - 64.953.901.51T0.86-10.96TT
CZE D120-04-244 - 3
(1 - 0)
14 - 41.374.555.90T0.881.250.94TT
CZE D113-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 54.553.951.55T0.80-11.02TT
CZE D107-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.295.006.80H0.921.50.90TX
CZEC03-04-240 - 2
(0 - 1)
1 - 912.006.601.13T0.99-20.77HX
CZE D131-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 66.304.751.33T0.81-1.51.01BX
CZE D117-03-242 - 1
(1 - 0)
6 - 61.245.208.10T1.001.750.82TH
UEFA EL14-03-246 - 1
(4 - 1)
8 - 21.256.108.70B0.901.750.98BT
CZE D110-03-244 - 0
(1 - 0)
7 - 22.543.502.27B1.0200.80BT
UEFA EL07-03-241 - 5
(0 - 3)
5 - 34.053.951.72B0.89-0.750.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Hradec KraloveSlavia Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaBohemians 1905
Synot SlovackoSlavia Praha
Slavia PrahaSlovan Liberec
Slavia PrahaAC Milan
Slavia PrahaTeplice
AC MilanSlavia Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D128-04-241 - 2
(0 - 2)
5 - 55.804.251.400.82-1.251.00T
CZE D121-04-242 - 2
(0 - 0)
15 - 01.166.1011.000.9620.86T
CZE D114-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 83.353.351.910.91-0.50.91X
CZE D106-04-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.205.509.200.911.750.91H
CZE D130-03-241 - 3
(1 - 2)
4 - 54.103.401.720.88-0.750.94T
CZE D117-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.225.308.800.981.750.84H
UEFA EL14-03-241 - 3
(0 - 3)
3 - 52.693.702.290.82-0.251.06T
CZE D110-03-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.146.4011.000.8820.94T
UEFA EL07-03-244 - 2
(3 - 1)
8 - 41.524.205.400.8910.93T
CZE D103-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.183.402.71H0.990.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Sparta PrahaSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 22Tổng số mất bàn13
  • 2.2Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sparta Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem16XemXem3XemXem11XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem13XemXem2XemXem15XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Sparta Praha
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem17XemXem1XemXem12XemXem56.7%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Slavia Praha
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem13XemXem2XemXem15XemXem43.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem20XemXem66.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sparta Praha
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Slavia Praha
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Sparta Praha
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Slavia Praha
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Sparta Praha
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Slavia Praha
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-05-2024ChủBanik Ostrava3 ngày
CZE D118-05-2024KháchMlada Boleslav7 ngày
CZE D126-05-2024ChủFC Viktoria Plzen15 ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-05-2024ChủFC Viktoria Plzen4 ngày
CZE D118-05-2024KháchSynot Slovacko7 ngày
CZE D126-05-2024ChủMlada Boleslav15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sparta Praha
Chấn thương
Án treo giò
Slavia Praha
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 80.0%Thắng73.3% [22]
  • [4] 13.3%Hòa20.0% [22]
  • [2] 6.7%Bại6.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [13] 43.3%Thắng33.3% [10]
  • [2] 6.7%Hòa13.3% [4]
  • [0] 0.0%Bại3.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    39 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    0.77
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sparta Praha VS Slavia Praha ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues