Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Mineiro U20-] Minas Boca/MG Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 5 | 7 | 16.7% |
[BRA Mineiro U20-] America MG (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
Minas Boca/MG Youth |
Chủ - Khách |
---|
Minas Boca/MG YouthAmerica MG (Youth) |
Minas Boca/MG YouthAmerica MG (Youth) |
America MG (Youth)Minas Boca/MG Youth |
Minas Boca/MG YouthAmerica MG (Youth) |
America MG (Youth)Minas Boca/MG Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 6.30 | 4.45 | 1.30 | H | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | X |
BRA MGY | 06-07-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 0 - 1 | 12.50 | 7.10 | 1.08 | B | 0.92 | -2.25 | 0.78 | B | T |
BRA MGY | 15-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
BRA MGY | 11-08-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 2 | B | ||||||||
BRA MGY | 07-06-19 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.04 | 8.40 | 13.50 | B | 0.86 | 2.75 | 0.84 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Minas Boca/MG Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
BRA MGY | 25-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
BRA MGY | 11-08-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | 1.71 | 3.70 | 3.40 | H | 0.91 | 0.75 | 0.79 | T | T |
BRA MGY | 04-08-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | T | ||||||||
BRA MGY | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 6.30 | 4.45 | 1.30 | H | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | X |
BRA MGY | 07-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.60 | 3.55 | 2.06 | H | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
BRA MGY | 01-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.15 | 5.80 | 9.30 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
BRA MGY | 23-06-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
BRA MGY | 02-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.14 | 5.90 | 9.50 | H | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
BRA MGY | 26-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.82 | 3.40 | 3.25 | T | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
America MG (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
BRA MGY | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
Bra YL | 10-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CSP YC | 19-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.41 | 4.30 | 5.60 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
CSP YC | 17-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.61 | 3.30 | 2.15 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Minas Boca/MG Youth |
Minas Boca/MG Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Khách | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 5 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Palmeiras (Youth) | 12 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Chủ | Goias (Youth) | 33 ngày |