Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.5 0.93 0.88 0.5 0.93 | -0.97 3 0.78 -0.97 3 0.78 | 3.6 2 3 3.6 2 3 |
Live | 0.88 0.5 0.93 0.88 0.5 0.93 | -0.97 3 0.78 -0.97 3 0.78 | 3.6 2 3 3.6 2 3 |
03 0:1 | - - 0.97 0.5 0.82 | - - 0.92 3.75 0.87 | 3.5 4.33 1.83 |
HT 0:1 | 0.82 0.25 0.97 0.85 0.25 0.95 | 0.87 2.5 0.92 -0.98 2.75 0.77 | 5.5 3.6 1.66 5 3.6 1.66 |
84 1:1 | - - - - | -0.5 1.5 0.37 -0.48 2.5 0.35 | 29 5 1.16 5 1.33 8 |
85 1:1 | 0.5 0 -0.67 0.65 0 -0.83 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
America de Cali (w)4-3-34-4-2Atletico Nacional Medellin (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
America de Cali (w) Sự kiện chính Atletico Nacional Medellin (w)
1
Phút
1
ingrid vidal
85'
84'
sara ospino
S. Córdoba
83'
maira neira
Daniela Montoya
angie yanten
maria agudelo
82'
maria agudelo
81'
80'
Vanessa Cordoba
leury basanta
73'
vanessa castillo
mildrey pineda
71'
67'
Yisela Cuesta
karina valencia
ingrid vidal
Gisela Robledo Gil
64'
mildrey pineda
63'
55'
juliana arboleda
laura aguirre
53'
S. Córdoba
33'
Daniela Montoya
25'
Marcela Restrepo Valencia
Jessica caro
19'
3'
Yoreli rincon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 57TL kiểm soát bóng43
- 0Thẻ đỏ0
- 105Tấn công82
- 84Tấn công nguy hiểm58
- 4Thẻ vàng4
- 5Sút không trúng5
- 7Góc0
- 0Penalty0
- 2Sút trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
13 | Bàn thắng | 7 | 27 | Bàn thắng | 28 |
3 | Bàn thua | 0 | 7 | Bàn thua | 5 |
8.33 | Phạt góc | 4.67 | 7.00 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
America de Cali (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Nacional Medellin (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 6
- 4
- 9
- 14
- 3
- 7
- 15
- 7
- 15
- 0
- 3
- 11
- 15
- 14
- 12
- 11
- 6
- 29
- 15