Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Vigor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 23 | 3 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Sola |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 13 | 8 | 33.3% |
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
Pors GrenlandVigor |
VigorVindbjart |
VidarVigor |
VigorStart Kristiansand B |
VigorStart Kristiansand |
VigorRandesund IL |
Start Kristiansand BVigor |
VigorMadla IL |
MandalskamerateneVigor |
FK Jerv BVigor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 13 - 6 | B | ||||||||
NORC | 18-04-18 | 1 - 8 (0 - 5) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-10-16 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 26-09-16 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 17-09-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 10-09-16 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 30-08-16 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.30 | 5.10 | 5.40 | B | 0.75 | 1.75 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sola |
Chủ - Khách |
---|
SolaOdd Grenland 2 |
MandalskamerateneSola |
SolaSandefjord B |
Sandnes BSola |
BroddSola |
Hou Ge Xinte B teamSola |
SolaLysekloster |
Viking BSola |
BjargSola |
SolaVidar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.80 | 2.59 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 15-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | 2.31 | 3.95 | 2.31 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
INT CF | 22-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
NOR D4 | 23-10-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
NOR D4 | 16-10-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 10-10-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.01 | 3.95 | 2.71 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
NOR D4 | 01-10-22 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-09-22 | 4 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.65 | 3.80 | 2.08 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Vigor |
Vigor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 11-05-2024 | Khách | Brodd | 7 ngày |
NOR D4 | 16-05-2024 | Chủ | Staal Jorpeland | 12 ngày |
NOR D4 | 25-05-2024 | Khách | Sandefjord B | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 11-05-2024 | Chủ | Fram Larvik | 7 ngày |
NOR D4 | 20-05-2024 | Khách | Vindbjart | 16 ngày |
NOR D4 | 23-05-2024 | Chủ | Vidar | 19 ngày |