Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 1.75 0.85 0.95 1.75 0.85 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 4.75 1.33 6.25 4.75 1.33 6.25 |
Live | 0.95 1.75 0.85 0.95 1.75 0.85 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 4.75 1.33 6.25 4.75 1.33 6.25 |
16 1:0 | 0.62 3 -0.8 0.82 3.25 0.97 | 0.67 3.75 -0.87 0.85 5 0.95 | 1.04 13 26 1 26 41 |
37 2:0 | 0.8 2 1 0.92 2 0.87 | 1 4.75 0.8 0.85 4.5 0.95 | 1 51 67 1 41 67 |
41 3:0 | 0.87 2 0.92 0.85 2 0.95 | 0.85 4.5 0.95 0.9 5.5 0.9 | |
45 4:0 | 0.9 2 0.9 0.95 2 0.85 | 0.95 5.5 0.85 0.97 6.5 0.82 | |
HT 4:0 | 0.67 2 -0.87 0.7 2 -0.91 | 0.75 6.5 -0.95 0.77 6.5 -0.98 | |
59 5:0 | 0.85 1.25 0.95 0.82 1.25 0.97 | 0.97 5.75 0.82 1 6.75 0.8 | |
73 6:0 | 0.87 0.75 0.92 0.9 0.75 0.9 | -0.95 6 0.75 -0.93 7 0.72 | |
89 7:0 | 1 0.25 0.8 -0.95 0.25 0.75 | -0.67 6.5 0.5 -0.63 7.5 0.47 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Japan (w) U203-4-34-2-3-1New Zealand (w) U20
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Japan (w) U20 Sự kiện chính New Zealand (w) U20
7
Phút
0
Chinari Sasai
91'
84'
Lara Colpi
E. Pijnenburg
77'
Rebekah Margaret Trewhitt
zoe mcmeeken
77'
Zoe Kate Benson
Kiara Bercelli
76'
O. Page
Ella Rose McMillan
Miku Hayama
75'
uruha iwasaki
Akane Okuma
65'
Uno Shiragaki
Aemu Oyama
61'
Shinomi Koyama
60'
54'
Daisy Brazendale
R. Nathan
Fuka Tsunoda
Miyu Matsunaga
45'
raika okamura
Hiromi Yoneda
45'
Aemu Oyama
45'
Chinari Sasai
41'
Maya Hijikata
38'
Miku Hayama
Rihona Ujihara
24'
Maya Hijikata
16'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 17Sút trúng2
- 0Penalty0
- 8Góc0
- 118Tấn công nguy hiểm25
- 15Sút không trúng0
- 0Thẻ vàng0
- 69TL kiểm soát bóng31
- 0Thẻ đỏ0
- 184Tấn công85
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 31 | Bàn thắng | 8 |
6 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 14 |
4.67 | Phạt góc | 1.33 | 5.90 | Phạt góc | 3.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Japan (w) U20Tỷ lệ ghi bàn thắngNew Zealand (w) U20
20 trận gần nhất
Ghi bàn