[TZA Premier League-3] Tabora United FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 9 | 50.0% |
[TZA Premier League-8] Tanzania Prisons |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
Tabora United FC |
Chủ - Khách |
---|
Tanzania PrisonsTabora United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tabora United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 11-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 18-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
Tanzania PL | 12-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Tanzania PL | 04-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 22-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | H | ||||||||
Tanzania PL | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 09-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 06-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tanzania Prisons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 25-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Tanzania PL | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 06-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 13-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 8 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tabora United FC |
Tabora United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|