[BRA Campeonato Paulista Youth-] Palmeiras (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Novorizontino (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 16 | 83.3% |
Palmeiras (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 13-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.87 | 3.35 | 3.15 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | X |
BRA CPY | 05-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 21-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 14 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-11-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 11-11-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.45 | 3.45 | 2.20 | T | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Palmeiras (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 21-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
Bra YL | 14-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
BRA CPY | 10-08-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 14 | B | ||||||||
Bra YL | 01-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 27-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Novorizontino (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 23-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 09-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Palmeiras (Youth) |
Palmeiras (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 9 | 8 | 2 | 2 | 10 | 5 | 10 | 8 |
Chủ | 2 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 4 | 3 | 9 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 6 | 5 | 8 | 6 | 5 | 2 | 5 | 13 |
Chủ | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 8 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|