Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHI Women's Division 1-] Colo Colo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | 83.3% |
[CHI Women's Division 1-] Coquimbo Unido (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Colo Colo (w) |
Chủ - Khách |
---|
Coquimbo Unido (W)Colo Colo (W) |
Colo Colo (W)Coquimbo Unido (W) |
Coquimbo Unido (W)Colo Colo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
CHI WD1 | 08-07-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
CHI WD1 | 20-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | 14.50 | 10.00 | 1.01 | T | 0.85 | -4.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Colo Colo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 21-08-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 1.02 | 9.20 | 16.00 | T | 0.76 | 2.75 | 0.94 | T | T |
CHI WD1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CHI WD1 | 28-07-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 0 - 7 | T | ||||||||
CHI WD1 | 24-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | T | ||||||||
CHI WD1 | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
CHI WD1 | 29-06-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 15 | T | ||||||||
CHI WD1 | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
CHI WD1 | 26-05-24 | 12 - 0 (8 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
CHI WD1 | 18-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Coquimbo Unido (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 21-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | 1.20 | 5.30 | 7.70 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
CHI WD1 | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CHI WD1 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
CHI WD1 | 04-08-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 5 - 1 | |||||||||
CHI WD1 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CHI WD1 | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
CHI WD1 | 20-07-24 | 5 - 1 (5 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
CHI WD1 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.05 | 3.30 | 1.93 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
CHI WD1 | 29-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
CHI WD1 | 15-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 11 - 2 | 1.02 | 9.30 | 15.50 | 0.92 | 3 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Colo Colo (w) |
Colo Colo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 6 | 7 | 9 | 4 | 9 | 5 | 5 | 10 |
Chủ | 3 | 3 | 4 | 2 | 7 | 3 | 5 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 5 | 2 | 1 | 4 | 4 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 7 | 3 | 7 | 4 | 4 | 2 | 6 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 6 | 2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|