[Cambodian Premier League-] Kirivong Sok Sen Chey |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 20 | 3 | 16.7% |
[Cambodian Premier League-] Phnom Penh FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
Kirivong Sok Sen Chey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
CB-CUP | 28-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
CB-CUP | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CPL | 20-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
CPL | 29-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | T | ||||||||
INT CF | 28-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CPL | 08-10-22 | 3 - 5 (1 - 3) | 5 - 12 | B | ||||||||
CPL | 23-07-22 | 1 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
CPL | 02-04-22 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kirivong Sok Sen Chey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 26-08-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 15 - 3 | B | ||||||||
CPL | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
CPL | 10-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
CPL | 06-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 13 - 6 | B | ||||||||
CPL | 30-03-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
CPL | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
CPL | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
CB-CUP | 28-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
CPL | 25-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Phnom Penh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 23-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.46 | 4.55 | 4.65 | 0.98 | 1.25 | 0.78 | X | ||
CPL | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
CPL | 10-08-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
CS Cup | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 12 | |||||||||
CPL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CPL | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
CPL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
CB-CUP | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Kirivong Sok Sen Chey |
Kirivong Sok Sen Chey |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 19-09-2024 | Khách | Angkor Tige | 4 ngày |
CPL | 22-09-2024 | Chủ | Life | 7 ngày |
CPL | 29-09-2024 | Khách | ISI Dangkor Senchey FC | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 22-09-2024 | Khách | Nagaworld FC | 7 ngày |
CPL | 28-09-2024 | Khách | Life | 13 ngày |
CPL | 20-10-2024 | Chủ | Svay Rieng FC | 35 ngày |