[BRA Mineiro U20-] America MG (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 | 16.7% |
[BRA Mineiro U20-] EC Futgol U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
America MG (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
America MG (Youth)EC Futgol U20 |
America MG (Youth)EC Futgol U20 |
America MG (Youth)EC Futgol U20 |
America MG (Youth)EC Futgol U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 03-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
BRA MGY | 26-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
BRA MGY | 13-05-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
BRA MGY | 19-07-22 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
America MG (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
BRA MGY | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | H | ||||||||
BRA MGY | 05-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
BRA MGY | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | H | ||||||||
Bra YL | 29-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
BRA MGY | 25-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | H | ||||||||
BRA MGY | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
BRA MGY | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Futgol U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 08-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
BRA MGY | 31-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
BRA MGY | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Bra CUU20 | 24-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
Bra CUU20 | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
BNY | 03-11-23 | 4 - 3 (2 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Bra CUU20 | 27-10-23 | 12 - 0 (6 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
BRA MGY | 03-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
BRA MGY | 26-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
BRA MGY | 19-08-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
America MG (Youth) |
America MG (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Fluminense RJ (Youth) | 4 ngày |
Bra YL | 03-07-2024 | Khách | Atletico GO (Youth) | 11 ngày |
Bra YL | 10-07-2024 | Chủ | Fortaleza (Youth) | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|