Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.83
1
0.98
0.83
1
0.98
0.85
3.25
0.95
0.85
3.25
0.95
4.33
1.44
5.25
4.33
1.44
5.25
Live
0.83
1
0.98
0.83
1
0.98
0.85
3.25
0.95
0.85
3.25
0.95
4.33
1.44
5.25
4.33
1.44
5.25
10
1:0
-
-
-
-
0.9
3.75
0.9
0.92
3.75
0.87
11
1:0
-
-
-
-
-
-
-
-
1.28
5.5
8
1.28
5.5
8.5
13
1:0
0.82
0.5
0.97
0.85
0.5
0.95
-
-
-
-
26
2:0
-
-
-
-
0.75
3
-0.95
0.77
4
-0.98
1.25
5.5
9.5
1.05
11
21
28
2:0
0.95
0.5
0.85
0.97
0.5
0.82
-
-
-
-
43
3:0
0.77
0.25
-0.98
0.75
0.25
-0.95
0.85
3.5
0.95
0.85
4.5
0.95
1.04
13
26
1
26
34
HT
3:0
-
-
-
-
0.92
4.5
0.87
0.97
4.5
0.82
63
4:0
0.95
0.25
0.85
1
0.25
0.8
0.95
4
0.85
-0.91
5
0.7
66
5:0
1
0.25
0.8
-0.98
0.25
0.77
0.72
4.75
-0.93
0.82
5.75
0.97
74
5:1
-0.77
0.25
0.6
-0.74
0.25
0.57
-0.98
5.5
0.77
-0.98
6.5
0.77
80
6:1
-0.7
0.25
0.52
-0.67
0.25
0.5
-0.77
6.5
0.6
-0.74
7.5
0.57
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.83
1
0.98
Live
0.40
0
1.85
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Dynamo Ceske Budejovice Sự kiện chính Viktoria Zizkov
7
Phút
1
Pavel OsmancikGoal
90'
Pavel OsmancikGoal
81'
75'
Goaljiri sodoma
matous niklGoal
66'
Marcel CermakPenalty
63'
46'
Midfield
SubstitutionFrantisek kotek
SubstitutionMartin Melichar
46'
Midfield
SubstitutionAlexandr Bárta
SubstitutionMichal Řezáč
46'
Midfield
SubstitutionDavid Broukal
SubstitutionJaroslav Tregler
46'
Midfield
SubstitutionDavid·Klusak
SubstitutionDaniel Fisl
46'
Midfield
Substitutionadam rulf
SubstitutionAdam Petrak
46'
Midfield
SubstitutionMilan Jirasek
SubstitutionDavid Sixta
46'
Midfield
SubstitutionMichael Hönig
SubstitutionAugusto Batioja
46'
Midfield
SubstitutionIsaac Muleme
SubstitutionDominik Gembicky
46'
Midfield
Substitutionalex wesolowsky
SubstitutionAdam Toula
46'
Midfield
Substitutionjiri sodoma
SubstitutionTomáš Necid
Midfield
Martin Janacek Substitution
marcel kostenbauer Substitution
46'
Midfield
ondrej novak Substitution
Lukas Havel Substitution
46'
Midfield
Jiří Skalák Substitution
Nicolas·Keckeisen Substitution
46'
Midfield
Vojtech Hora Substitution
petr zika Substitution
46'
Midfield
Pavel Osmancik Substitution
Juraj Kotula Substitution
46'
Midfield
Zdeněk Ondrášek Substitution
samuel sigut Substitution
46'
Midfield
Ondrej Coudek Substitution
Jan Suchan Substitution
46'
Midfield
Marcel Cermak Substitution
Marvis Ogiomade Substitution
46'
Midfield
Michael Hubínek Substitution
Vincent Trummer Substitution
46'
Midfield
matous nikl Substitution
Arc-En-Ciel Mintongo Mpal Substitution
46'
Midfield
Christalino Atemona Substitution
Jakob Tranziska Substitution
46'
samuel sigutGoal
45'
Jan SuchanGoal
28'
Jakob TranziskaGoal
11'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 12Sút trúng5
  • 0Thẻ vàng0
  • 2Góc5
  • 1Penalty0
  • 66TL kiểm soát bóng34
  • 116Tấn công145
  • 75Tấn công nguy hiểm88
  • 6Sút không trúng8

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng117Bàn thắng12
3Bàn thua416Bàn thua16
8.33Phạt góc5.676.70Phạt góc5.00
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Dynamo Ceske BudejoviceTỷ lệ ghi bàn thắngViktoria Zizkov
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 10
11~20
  • 6
  • 0
21~30
  • 6
  • 0
31~40
  • 6
  • 10
41~45
  • 6
  • 0
46~50
  • 0
  • 20
51~60
  • 39
  • 20
61~70
  • 6
  • 30
71~80
  • 17
  • 10
81~90
  • 17

Dynamo Ceske Budejovice VS Viktoria Zizkov ngày 29-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues