[FIN Kolmonen-] Kiisto Vaasa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 12 | 8 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] Korsnas FF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | 3 | 16.7% |
Kiisto Vaasa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 21-09-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
Finland K | 22-06-22 | 5 - 3 (2 - 2) | 0 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 17-06-21 | 1 - 4 (1 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 30-07-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
Finland K | 09-05-19 | 5 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 10-07-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
Finland K | 04-06-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 01-08-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 11-05-17 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiisto Vaasa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 15-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 05-06-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 17-05-24 | 7 - 1 (5 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
Finland K | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 11 | H | ||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
FIN CUP | 07-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 21-09-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
Finland K | 07-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Korsnas FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
Finland K | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
Finland K | 22-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | |||||||||
Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 21-09-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
Finland K | 31-08-23 | 2 - 6 (0 - 6) | 5 - 6 | |||||||||
Finland K | 15-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Finland K | 01-08-23 | 9 - 0 (7 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
Finland K | 27-07-23 | 5 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiisto Vaasa |
Kiisto Vaasa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|