Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 0.85 3 1 0.85 3 1 | 8 1.1 29 8 1.1 29 |
Live | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 0.85 3 1 0.85 3 1 | 8 1.1 29 8 1.1 29 |
12 1:0 | -0.98 2.25 0.82 0.92 2 0.92 | 0.85 2.75 1 0.87 3.75 0.97 | 1.11 9.5 17 1.02 21 41 |
32 2:0 | 0.97 1.75 0.87 0.82 1.5 -0.98 | 0.97 3.25 0.87 1 4.25 0.85 | 1.02 19 51 1 51 126 |
34 1:0 | 0.82 1.5 -0.98 0.8 1.5 -0.95 | 1 4.25 0.85 -0.95 3.25 0.8 | 1 51 126 1.02 19 51 |
45 2:0 | 0.8 1.25 -0.95 0.9 1.25 0.95 | 0.82 2.75 -0.98 0.85 3.75 1 | 1.03 15 51 1 41 151 |
HT 2:0 | 0.85 1.25 1 0.82 1.25 -0.98 | 0.92 3.75 0.92 0.9 3.75 0.95 | 1 41 151 1 51 201 |
51 3:0 | 0.92 1.25 0.92 0.97 1.25 0.87 | 0.82 3.5 -0.98 0.85 4.5 1 | |
57 4:0 | 0.77 1 -0.91 0.82 1 -0.98 | 0.77 5.25 -0.91 0.8 5.25 -0.95 | |
77 5:0 | -0.91 0.5 0.77 0.72 0.25 -0.87 | - - - - | |
78 5:0 | - - - - | 0.82 4.5 -0.98 -0.98 5.5 0.82 | |
86 6:0 | -0.61 0.25 0.5 -0.53 0.25 0.42 | -0.43 5.5 0.32 -0.43 6.5 0.32 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Japan3-4-2-14-4-2China
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Japan Sự kiện chính China
7
Phút
0
Takefusa Kubo
95'
Daizen Maeda
87'
Koki Ogawa
Ayase Ueda
79'
Junya Ito
77'
76'
Wang Shangyuan
Li Yuanyi
Kota Takai
Ko Itakura
71'
Ao Tanaka
Wataru Endo
71'
70'
Alan
Daizen Maeda
Ritsu Doan
63'
Junya Ito
Kaoru Mitoma
63'
61'
Alan
Wu Lei
61'
Fei Nanduo
Zhang Yuning
61'
Bayhlam Abduwal
Xu Haoyang
Takumi Minamino
58'
Takumi Minamino
52'
45'
Gao Zhunyi
Xie Wenneng
Kaoru Mitoma
47'
39'
Zhang Yuning
18'
ZeXiang Yang
Wataru Endo
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 77Tấn công nguy hiểm8
- 0Thẻ đỏ0
- 142Tấn công50
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng3
- 7Sút không trúng1
- 5Góc2
- 9Sút trúng0
- 71TL kiểm soát bóng29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
13 | Bàn thắng | 5 | 32 | Bàn thắng | 8 |
0 | Bàn thua | 3 | 9 | Bàn thua | 13 |
4.00 | Phạt góc | 5.33 | 5.10 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
JapanTỷ lệ ghi bàn thắngChina
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 11
- 19
- 0
- 10
- 22
- 19
- 0
- 5
- 11
- 10
- 0
- 0
- 0
- 0
- 11
- 10
- 22
- 24
- 22