Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Torneo A-] Deportivo Rincon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[ARG Torneo A-] Club Circulo Deportivo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Deportivo Rincon |
Chủ - Khách |
---|
Club Circulo DeportivoDeportivo Rincon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Deportivo Rincon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARG D3FA | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.64 | 3.00 | 4.80 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ARG D3FA | 02-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARG D3FA | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.98 | 3.00 | 3.55 | B | 0.98 | 0.5 | 0.78 | B | H |
ARG D3FA | 18-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ARG D3FA | 15-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ARG D3FA | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
ARG D3FA | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ARG D3FA | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.99 | 3.00 | 3.15 | H | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Club Circulo Deportivo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 16-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.17 | 2.78 | 3.05 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ARG D3FA | 09-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.33 | 3.95 | 6.90 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
ARG D3FA | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.35 | 2.84 | 2.69 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
ARG D3FA | 26-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
ARG D3FA | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
ARG D3FA | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
ARG D3FA | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ARG D3FA | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ARG D3FA | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Deportivo Rincon |
Deportivo Rincon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|