[AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | 3 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] SC Mannsworth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | 4 | 16.7% |
FC 1980 Wien |
Chủ - Khách |
---|
SC MannsworthFC 1980 Wien |
SC MannsworthFC 1980 Wien |
SC MannsworthFC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.28 | 3.80 | 2.39 | B | 0.83 | 0 | 0.93 | B | T |
AUS L | 12-08-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 04-08-17 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.60 | 3.70 | 2.02 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
AUS L | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.71 | 3.70 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
AUS L | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS L | 24-03-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | 1.72 | 4.15 | 3.35 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | T |
AUS AC | 13-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 13 | B | ||||||||
AUS L | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
AUS AC | 29-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 25-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
SC Mannsworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 11 | |||||||||
AUS L | 30-05-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | 1.51 | 4.40 | 4.40 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
AUS L | 24-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AUS L | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.71 | 4.00 | 3.50 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
AUS L | 22-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
AUS L | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
AUS L | 08-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
AUS L | 01-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 21-02-24 | 6 - 1 (5 - 1) | 1 - 3 | 1.12 | 7.60 | 9.90 | 0.90 | 2.5 | 0.86 | T | ||
AUS L | 25-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
FC 1980 Wien |
FC 1980 Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|