So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0
0.80
0.90
2.5
0.90
2.58
3.35
2.30
Live
1.01
0
0.87
0.88
2.5
0.98
2.56
3.40
2.41
Run
7.69
0.25
0.01
6.25
2.5
0.02
14.00
1.01
20.00
BET365Sớm
1.03
0
0.83
0.93
2.5
0.93
2.80
3.25
2.50
Live
0.98
0
0.88
0.83
2.5
1.03
2.70
3.30
2.55
Run
0.40
0
2.00
8.00
2.5
0.07
21.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
1.04
0
0.82
0.92
2.5
0.92
2.69
3.45
2.39
Live
1.05
0
0.87
1.17
2.75
0.75
2.65
3.55
2.38
Run
0.39
0
2.04
5.88
2.5
0.07
7.50
1.10
17.00
188betSớm
1.03
0
0.81
0.91
2.5
0.91
2.58
3.35
2.30
Live
1.02
0
0.88
0.89
2.5
0.99
2.53
3.40
2.44
Run
8.33
0.25
0.02
6.66
2.5
0.03
14.00
1.01
20.00
SbobetSớm
1.06
0
0.84
0.94
2.5
0.94
2.69
3.19
2.40
Live
1.08
0
0.84
0.85
2.5
1.05
2.75
3.30
2.41
Run
0.46
0
1.78
5.26
2.5
0.11
8.00
1.11
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
Widzew lodz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhWidzew lodz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-14] Stal Mielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51133541420.0%
31113241033.3%
2002030180.0%
6123109516.7%
[Ekstraklasa-2] Widzew lodz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
63219711250.0%
3210537266.7%
3111444333.3%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecWidzew lodz
Widzew lodzStal Mielec
Widzew lodzStal Mielec
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecWidzew lodz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR13-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.573.252.36H0.9900.83HX
POL Cup06-12-231 - 2
(0 - 1)
6 - 52.703.452.39B1.0300.79BT
POL PR07-10-231 - 0
(0 - 0)
3 - 11.983.503.50B0.980.50.90BX
POL PR08-04-230 - 2
(0 - 1)
6 - 21.823.554.00T1.060.750.82TX
POL PR17-09-220 - 3
(0 - 0)
10 - 32.253.402.94B0.980.250.90BT
INT CF12-02-203 - 1
(2 - 1)
- T

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecStal Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecSandecja Nowy Sacz
Stal MielecResovia Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecPogon Szczecin
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecJagiellonia Bialystok
Stal MielecLegia Warszawa
Warta PoznanStal Mielec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.00T0.850.50.85TT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.613.602.04B0.85-0.250.85BT
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5B
INT CF26-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 11.255.106.30H0.761.50.94TT
POL PR25-05-243 - 2
(3 - 0)
3 - 52.573.502.34B1.0000.82BT
POL PR17-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 74.304.101.61H1.01-0.750.81BX
POL PR11-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 41.603.904.55H0.810.751.01TX
POL PR04-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 53.703.651.80T1.02-0.50.80TT
POL PR28-04-241 - 3
(1 - 1)
0 - 44.003.551.76B0.83-0.750.99BT
POL PR22-04-245 - 2
(2 - 2)
2 - 22.093.053.40B0.820.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Widzew lodz            
Chủ - Khách
Legia WarszawaWidzew lodz
Widzew lodzBanik Ostrava
Widzew lodzMotor Lublin
Widzew lodzGKS Katowice
Radomiak RadomWidzew lodz
Widzew lodzLech Poznan
Widzew lodzZaglebie Lubin
Warta PoznanWidzew lodz
Widzew lodzRakow Czestochowa
Ruch ChorzowWidzew lodz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-242 - 1
(0 - 1)
-
INT CF06-07-242 - 1
(1 - 0)
-
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 0)
- 1.663.553.800.850.750.85T
INT CF22-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 22.273.552.340.8200.88T
POL PR25-05-241 - 3
(1 - 0)
5 - 42.213.402.840.980.250.84T
POL PR19-05-241 - 1
(1 - 1)
9 - 43.253.501.990.83-0.50.99X
POL PR12-05-241 - 3
(0 - 2)
5 - 32.213.452.790.990.250.83T
POL PR05-05-242 - 1
(2 - 1)
0 - 42.403.202.690.8001.02T
POL PR27-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 123.253.451.990.83-0.50.99X
POL PR20-04-242 - 3
(0 - 1)
1 - 52.343.402.640.8001.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Stal MielecSo sánh số liệuWidzew lodz
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Widzew lodz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Stal Mielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Widzew lodz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stal Mielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Widzew lodz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Stal Mielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Widzew lodz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Stal Mielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Widzew lodz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR28-07-2024ChủGKS Katowice6 ngày
POL PR04-08-2024KháchJagiellonia Bialystok13 ngày
POL PR11-08-2024KháchPogon Szczecin20 ngày
Widzew lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR28-07-2024ChủLech Poznan6 ngày
POL PR04-08-2024KháchCracovia Krakow13 ngày
POL PR11-08-2024ChủSlask Wroclaw20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương
Án treo giò
Widzew lodz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng50.0% [3]
  • [1] 20.0%Hòa33.3% [3]
  • [3] 60.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 20.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 20.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stal Mielec VS Widzew lodz ngày 23-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues