So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
-1.5
1.00
0.99
3.5
0.87
6.30
5.20
1.37
Live
1.02
-1.25
0.87
0.90
3.5
0.96
-
-
-
Run
1.53
0
0.53
2.17
5.5
0.34
41.00
9.00
1.06
BET365Sớm
0.85
-1.5
1.00
0.98
3.5
0.88
6.25
5.00
1.36
Live
0.85
-1.5
1.00
0.98
3.5
0.88
6.25
5.50
1.36
Run
1.35
0
0.62
3.90
6.5
0.17
451.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-1.5
1.00
0.96
3.5
0.88
6.10
5.00
1.36
Live
0.87
-1.5
1.03
0.83
3.5
1.05
5.40
4.95
1.40
Run
0.73
-0.25
1.20
0.78
5.5
1.11
38.00
5.20
1.14
188betSớm
0.89
-1.5
1.01
1.00
3.5
0.88
6.30
5.20
1.37
Live
0.85
-1.5
1.07
0.87
3.5
1.01
-
-
-
Run
1.56
0
0.54
2.22
5.5
0.35
41.00
9.00
1.06
SbobetSớm
0.85
-1.5
1.01
0.99
3.5
0.85
5.80
4.60
1.33
Live
1.04
-1.25
0.86
1.00
3.5
0.88
5.80
4.80
1.38
Run
0.92
-0.25
0.98
2.12
5.5
0.37
125.00
6.50
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Herfolge Boldklub Koge
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Herfolge Boldklub KogeSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-12] Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
90188261120.0%
40043140120.0%
50145121120.0%
6105917316.7%
[DEN 1st Division-3] Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9513191416355.6%
531112610260.0%
4202786750.0%
64022091266.7%

Thành tích đối đầu

Herfolge Boldklub Koge            
Chủ - Khách
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeFredericia
Herfolge Boldklub KogeFredericia
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeFredericia
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeFredericia
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D116-03-242 - 2
(0 - 1)
11 - 21.444.705.70H0.991.250.89TT
DEN D127-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 52.953.752.03H1.02-0.250.80BX
DEN D113-05-232 - 2
(0 - 1)
6 - 72.113.652.85H0.890.250.93TT
DEN D116-04-236 - 1
(2 - 0)
9 - 32.203.652.68B1.000.250.82BT
DEN D103-03-233 - 0
(2 - 0)
1 - 72.283.652.57B0.8001.02BT
DEN D102-10-220 - 1
(0 - 0)
9 - 22.193.602.74B0.980.250.84BX
DEN D118-03-222 - 2
(0 - 2)
8 - 01.633.904.30H0.860.750.96TT
DEN D124-09-213 - 0
(1 - 0)
7 - 83.253.551.95T0.87-0.50.95TT
DEN D107-05-213 - 0
(2 - 0)
10 - 31.953.453.15B0.950.50.87BT
DEN D124-04-211 - 2
(1 - 1)
3 - 62.583.602.31B1.0200.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Herfolge Boldklub Koge            
Chủ - Khách
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeAC Horsens
FA 2000Herfolge Boldklub Koge
HobroHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeOdense BK
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
HelsingborgHerfolge Boldklub Koge
HelsingorHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D124-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 11.216.509.70B1.0020.88BT
DEN D120-08-240 - 4
(0 - 1)
10 - 52.863.852.12B0.98-0.250.90BT
DEN D116-08-244 - 2
(2 - 1)
6 - 21.295.707.70B1.021.750.86BT
DEN D111-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.504.551.47B0.82-1.251.06BX
DAN Cup06-08-241 - 5
(1 - 0)
- T
DEN D102-08-242 - 1
(2 - 1)
11 - 31.444.355.00B1.031.250.79TH
DEN D126-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 106.605.201.35B0.90-1.50.98BT
DEN D119-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 11.424.756.00B0.921.250.90TX
INT CF13-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4B
INT CF09-07-241 - 2
(0 - 1)
7 - 32.923.552.02T0.97-0.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Fredericia            
Chủ - Khách
Odense BKFredericia
FredericiaRoskilde
FredericiaEsbjerg
RingkobingFredericia
Kolding FCFredericia
FredericiaVendsyssel
AC HorsensFredericia
EsbjergFredericia
FredericiaCD Mafra
VejleFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D121-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.484.605.301.061.250.82H
DEN D116-08-243 - 2
(3 - 1)
5 - 41.534.504.850.9210.96T
DEN D111-08-244 - 0
(4 - 0)
3 - 82.013.853.101.010.50.87T
DAN Cup06-08-241 - 9
(0 - 5)
-
DEN D102-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.913.353.350.910.50.91X
DEN D127-07-244 - 2
(2 - 1)
4 - 112.283.852.611.070.250.81T
DEN D121-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.173.702.870.930.250.89T
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 0)
-
INT CF09-07-241 - 0
(0 - 0)
- 2.203.552.600.990.250.83X
INT CF06-07-243 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Herfolge Boldklub KogeSo sánh số liệuFredericia
  • 11Tổng số ghi bàn26
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 25Tổng số mất bàn15
  • 2.5Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Herfolge Boldklub Koge
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fredericia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Herfolge Boldklub Koge
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4210022
Chủ3000000
Khách1210022
Fredericia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2002295
Chủ0001292
Khách2001003
Chi tiết về HT/FT
Herfolge Boldklub Koge
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000002005
Chủ000001002
Khách000001003
Fredericia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300001101
Chủ300000000
Khách000001101
Thời gian ghi bàn thắng
Herfolge Boldklub Koge
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000110001
Chủ0000000000
Khách1000110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100001
Chủ0000000000
Khách1000100001
Fredericia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1322111102
Chủ1322100101
Khách0000011001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101010000
Chủ1101000000
Khách0000010000
3 trận sắp tới
Herfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-09-2024KháchKolding FC14 ngày
DEN D122-09-2024ChủVendsyssel21 ngày
DEN D129-09-2024KháchRoskilde28 ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-09-2024ChủHobro14 ngày
DEN D122-09-2024KháchHillerod Fodbold21 ngày
DEN D129-09-2024ChủB93 Copenhagen28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Herfolge Boldklub Koge
Chấn thương
Án treo giò
Fredericia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng55.6% [5]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [5]
  • [8] 88.9%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 44.4%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    2.89 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.56
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Herfolge Boldklub Koge VS Fredericia ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues