So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
0
1.05
0.79
2.25
1.01
2.31
3.25
2.63
Live
1.00
0.25
0.82
0.97
3
0.83
2.19
3.55
2.59
Run
0.84
0
1.04
1.92
9.5
0.38
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.78
0
1.10
0.80
2.25
1.05
2.38
3.00
2.80
Live
1.00
0.25
0.85
0.83
2.75
1.03
2.25
3.20
3.10
Run
1.20
0
0.70
7.25
9.5
0.08
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.80
0
1.04
0.82
2.25
1.00
2.08
3.25
3.00
Live
1.02
0.25
0.82
0.75
2.75
1.07
2.04
3.60
2.84
Run
0.88
0
1.04
3.57
9.5
0.20
1.05
9.10
48.00
188betSớm
0.78
0
1.06
0.80
2.25
1.02
2.31
3.25
2.63
Live
1.01
0.25
0.83
0.98
3
0.84
2.21
3.55
2.59
Run
0.85
0
1.05
1.96
9.5
0.39
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
1.06
0.25
0.78
1.00
2.5
0.82
2.30
3.09
2.75
Live
0.98
0.25
0.86
0.86
2.75
0.96
2.15
3.30
2.82
Run
0.95
0
0.97
3.03
9.5
0.25
1.01
13.50
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Hokkaido Consadole Sapporo
ChủHòaKhách
Montedio Yamagata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hokkaido Consadole SapporoSo Sánh Sức MạnhMontedio Yamagata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Emperor's Cup-] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620457633.3%
[JPN Emperor's Cup-] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623185933.3%

Thành tích đối đầu

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Montedio YamagataConsadole Sapporo
Montedio YamagataConsadole Sapporo
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Montedio YamagataConsadole Sapporo
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Montedio YamagataConsadole Sapporo
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Montedio YamagataConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D214-08-163 - 1
(1 - 0)
6 - 11.953.253.55T0.980.50.90TT
JPN D217-04-161 - 1
(1 - 0)
2 - 52.803.052.40H1.0800.80HH
JPN D217-08-142 - 1
(1 - 1)
6 - 22.153.203.10B0.880.251.00BT
JPN D209-03-141 - 1
(1 - 1)
4 - 52.303.302.75H1.030.250.85TX
JPN D220-10-133 - 1
(1 - 1)
- 2.503.202.60T0.9600.92TT
JPN D212-05-130 - 1
(0 - 1)
- 1.953.403.40T0.980.50.90TX
JPN D226-09-073 - 0
(1 - 0)
- 1.603.404.95T0.940.750.96TT
JPN D226-08-070 - 1
(0 - 1)
- 3.753.201.85T0.92-0.50.98TX
JPN D207-07-071 - 1
(1 - 1)
- 1.503.505.95H1.0010.90TX
JPN D225-03-070 - 1
(0 - 1)
- 2.253.202.75T1.140.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoAlbirex Niigata
FC TokyoConsadole Sapporo
Consadole SapporoYokohama Marinos
Kyoto SangaConsadole Sapporo
Consadole SapporoTochigi City
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
Consadole SapporoKashima Antlers
AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.42B1.0500.83BX
JPN D126-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.943.803.70B0.940.50.94BX
JPN D123-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 83.454.101.93B0.95-0.50.93BX
JPN D115-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.273.503.10B0.980.250.90BX
JE Cup12-06-243 - 1
(2 - 1)
6 - 31.165.808.50T0.8820.82TT
JPN LC09-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 43.203.702.13T1.00-0.250.88TT
JPN LC05-06-241 - 1
(0 - 1)
11 - 01.623.754.25H0.800.750.96TX
JPN D102-06-245 - 3
(3 - 1)
1 - 22.343.552.93B1.040.250.84BT
JPN D125-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 22.903.702.29B0.86-0.251.02BT
JPN LC22-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.203.351.97H0.85-0.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataVegalta Sendai
Kagoshima UnitedMontedio Yamagata
Montedio YamagataSC Sagamihara
Montedio YamagataOita Trinita
Thespa KusatsuMontedio Yamagata
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Montedio YamagataMito Hollyhock
Renofa YamaguchiMontedio Yamagata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D230-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 32.423.152.860.7801.11T
JPN D222-06-241 - 1
(1 - 1)
4 - 22.413.352.700.8301.05X
JPN D215-06-242 - 1
(0 - 1)
1 - 122.653.352.491.0000.88T
JE Cup12-06-243 - 2
(3 - 1)
10 - 21.463.705.100.8810.82T
JPN D209-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 42.233.452.940.980.250.90X
JPN D202-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 113.503.352.020.86-0.51.02X
JPN D226-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.353.452.740.7801.11X
JPN D218-05-240 - 2
(0 - 2)
10 - 22.453.202.800.8101.07H
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.353.150.900.250.98X
JPN D206-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 132.423.252.790.8001.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Hokkaido Consadole SapporoSo sánh số liệuMontedio Yamagata
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem5XemXem1XemXem15XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem3XemXem12XemXem31.8%XemXem7XemXem31.8%XemXem14XemXem63.6%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem8XemXem5XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Montedio Yamagata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem6XemXem9XemXem31.8%XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hokkaido Consadole Sapporo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001021
Chủ0001021
Khách0000000
Montedio Yamagata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001030
Chủ0001030
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Hokkaido Consadole Sapporo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Montedio Yamagata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000100
Chủ1100000100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Montedio Yamagata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101000000
Chủ1101000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D113-07-2024ChủVissel Kobe3 ngày
JPN D120-07-2024KháchUrawa Red Diamonds10 ngày
JPN D107-08-2024KháchYokohama Marinos28 ngày
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D214-07-2024ChủIwaki FC4 ngày
JPN D203-08-2024KháchFagiano Okayama24 ngày
JPN D211-08-2024ChủTokushima Vortis32 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Án treo giò
Montedio Yamagata
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo
Đội hình ()
Dự bị
Montedio Yamagata
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hokkaido Consadole Sapporo VS Montedio Yamagata ngày 10-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues