[JPN Regional League-] Toho Titanium |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | 4 | 16.7% |
[JPN Regional League-] VONDS Ichihara |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 50.0% |
Toho Titanium |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Toho Titanium |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
JAP RL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
JAP RL | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
JAP RL | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.86 | 2.95 | 3.65 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | H |
INT CF | 24-07-16 | 7 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 17-07-16 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 09-07-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 03-07-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 25-06-16 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 28-05-16 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VONDS Ichihara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.88 | 3.15 | 2.05 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
JAP RL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.20 | 3.40 | 1.94 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | X | ||
JAP RL | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.15 | 5.80 | 13.00 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | X | ||
JAP RL | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JAP RL | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN JFL | 03-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
JAP RL | 26-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.49 | 3.45 | 2.33 | 0.95 | 0 | 0.81 | X | ||
JAP RL | 24-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 2.30 | 3.35 | 2.59 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
JAP RL | 22-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JAP RL | 16-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.10 | 3.65 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Toho Titanium |
Toho Titanium |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|