[ENG Conference South Division-] Chesham United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | 4 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% |
Chesham United |
Chủ - Khách |
---|
AveleyChesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 15-12-20 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.16 | 3.55 | 2.68 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.76 | 3.60 | 3.65 | B | 1.01 | 0.75 | 0.75 | B | T |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.97 | 3.25 | 2.11 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.80 | 3.60 | 3.50 | H | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | X |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.69 | 3.40 | 2.07 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 12 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
Aveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.89 | 3.45 | 2.07 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
ENG CS | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.17 | 3.30 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.11 | 3.50 | 2.77 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.35 | 3.40 | 2.49 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Chesham United |
Chesham United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-09-2024 | Khách | Maidstone United | 14 ngày |
ENG CS | 05-10-2024 | Chủ | Bath City | 28 ngày |
ENG CS | 12-10-2024 | Chủ | Chelmsford City | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-09-2024 | Chủ | Truro City | 14 ngày |
ENG CS | 05-10-2024 | Khách | Farnborough Town | 28 ngày |
ENG CS | 12-10-2024 | Chủ | Chippenham Town | 35 ngày |