Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG FA Trophy-] Willand Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Bishop·s Cleeve |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 24 | 4 | 16.7% |
Willand Rovers |
Chủ - Khách |
---|
Bishop·s CleeveWilland Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Willand Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
ENG SD1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG SD1 | 28-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.14 | 3.70 | 2.43 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | T |
ENG SD1 | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
ENG SD1 | 07-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | H | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 11-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 19-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | 2.36 | 3.25 | 2.39 | B | 0.84 | 0 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Bishop·s Cleeve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 6 (0 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | |||||||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 7 - 3 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ENG SD1 | 01-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 11 | 1.95 | 3.60 | 2.78 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
ENG SD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
ENG SD1 | 09-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
ENG SD1 | 03-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Willand Rovers |
Willand Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|