[ENG FA Trophy-] Cambridge City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 18 | 2 | 0.0% |
[ENG FA Trophy-] Kings Langley |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 17 | 5 | 16.7% |
Cambridge City |
Chủ - Khách |
---|
Kings LangleyCambridge City |
Kings LangleyCambridge City |
Cambridge CityKings Langley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 14-03-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 22-10-16 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambridge City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 26-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 1 | B | ||||||||
ENG UD1 | 07-01-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 11 | B | ||||||||
ENG UD1 | 27-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 3.25 | 3.65 | 1.87 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ENG UD1 | 19-12-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | B | ||||||||
ENG UD1 | 03-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
ENG FAC | 30-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 26-09-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
ENG FAT | 24-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 17-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Kings Langley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG SD1 | 30-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG SD1 | 26-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 25-07-23 | 2 - 7 (1 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 17-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ENG-S CE | 22-04-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG-S CE | 18-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S CE | 15-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambridge City |
Cambridge City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|