Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Ramhlun North FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Ramhlun North FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ramhlun North FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 24-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 13-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ENG FAC | 04-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-21 | 3 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
IND MizPL | 28-11-19 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | 3.95 | 3.80 | 1.66 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | T |
IND MizPL | 21-11-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 1.26 | 5.30 | 7.10 | B | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | X |
IND MizPL | 16-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | H | 0.99 | -1 | 0.77 | B | X |
IND MizPL | 08-11-19 | 3 - 3 (3 - 2) | 8 - 2 | 2.96 | 3.30 | 2.08 | H | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 4.65 | 4.40 | 1.47 | 0.96 | -1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 7 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG FAT | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.25 | 3.50 | 2.71 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 21-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.05 | 3.55 | 2.87 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG Conf | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.64 | 4.10 | 3.75 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 15-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG Conf | 11-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.54 | 3.70 | 2.18 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
ENG FAT | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.65 | 4.05 | 4.00 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Ramhlun North FC |
Ramhlun North FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 19-07-2024 | Khách | Blyth Spartans | 1 ngày |
ENG Conf | 10-08-2024 | Chủ | Ebbsfleet United | 23 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Khách | Woking | 30 ngày |